来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhưng tôi tò mò quá.
cut it out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu tò mò quá.
you're very curious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô tò mò quá
- you're nosy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi thấy tanh quá.
i feel nauseous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi không thấy tò mò.
no, i-i don't find it curious. i think i would like your parents.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thấy bối rối quá.
i'm traveling with my dad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thấy ngực cô, quá.
i saw her breast, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thấy.
i see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
tôi thấy thương bạn quá
ifeel so sorry for you
最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:
- tôi thấy.
- i got this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi thấy muốn buồn nôn quá
- i'm going to be sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi thấy cậu khó hiểu quá.
- i realized you're an enigma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thấy chán
i'm bor
最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi thấy rắc rối quá.
this is getting tricky now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô không thấy tò mò sao?
don't you find it curious?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thấy mà.
i've spotted it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh không thấy tò mò ư?
aren't you curious?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu làm tôi thấy căng thẳng quá.
you make me nervous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy mikael.
i saw mikael.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu tò mò quá đấy. có gì đâu.
i'm not nosey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: