您搜索了: tôi thấy tò mò quá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi thấy tò mò quá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng tôi tò mò quá.

英语

cut it out!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu tò mò quá.

英语

you're very curious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô tò mò quá

英语

- you're nosy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi thấy tanh quá.

英语

i feel nauseous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi không thấy tò mò.

英语

no, i-i don't find it curious. i think i would like your parents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy bối rối quá.

英语

i'm traveling with my dad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy ngực cô, quá.

英语

i saw her breast, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy.

英语

i see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

tôi thấy thương bạn quá

英语

ifeel so sorry for you

最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi thấy.

英语

- i got this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi thấy muốn buồn nôn quá

英语

- i'm going to be sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi thấy cậu khó hiểu quá.

英语

- i realized you're an enigma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy chán

英语

i'm bor

最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi thấy rắc rối quá.

英语

this is getting tricky now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô không thấy tò mò sao?

英语

don't you find it curious?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thấy mà.

英语

i've spotted it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không thấy tò mò ư?

英语

aren't you curious?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu làm tôi thấy căng thẳng quá.

英语

you make me nervous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy mikael.

英语

i saw mikael.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu tò mò quá đấy. có gì đâu.

英语

i'm not nosey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,964,735 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認