来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phải thốt lên wow
panpage
最后更新: 2021-08-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thốt ra đi chứ?
spit it out!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khiến họ phải thốt lên
♪ and make 'em go ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi 'b' thốt ra tên cô.
so then 'b' put forward my name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ thốt lên câu: "Đời là vậy".
i'm suppose to say, that's life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
lời thề thốt của cha nghe chẳng đáng tin lắm
you don't say that with much conviction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn thề thề thốt thốt là sẽ để cô ta yên.
swearing to god he's gonna leave her alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là từ mà lão ngại thốt ra phải không?
that's the word you're afraid to say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe
the cobbler should stick to his last
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phải thốt lên vì em đấy, điều đó thật kinh ngạc.
i'm thrilled for you, that's fantastic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có nghe từ mà thốt ra từ miệng mình không?
did you hear the words that just came out of your mouth?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm ơn đừng có cảm thấy buộc phải thốt lên rằng thật quá tuyệt vời,
please don't feel obliged to tell me that was amazing,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta xuất hiện, và thốt ra những lời điên rồ. Được rồi.
he just shows up, spouting all kinds of crazy things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bị xe tải đụng phải. từ cuối cùng bà thốt ra là cái quái gì thế?
smashed by a truck last words were, "what the fuck?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
khi ta thốt ra những lời cầu nguyện, ta không được đào tạo làm một cha sở.
before i came to adlesbury... i was not trained as a vicar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta sẽ không thốt ra lời nào nếu chưa được ngài khuyên bảo,... chưa được ngài tán thành.
i will not utter a word without your advice, your... consent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"những từ ngữ thốt ra từ miệng của chúng ta chết ngay dưới chân chúng ta!
"words fall out of our mouths and die at our feet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- Đúng vậy. trong miệng của con chó như ông mà vẫn thốt ra được từ cảm lạnh ư?
are you fucking saying a cold at this situation !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tất cả những thằng trí thức, lũ giải phóng .và bọn nịnh hót bất thình lình đều không thốt được câu nào.
all those liberals and intellectuals and smooth talkers and all of a sudden, nobody can think of anything to say.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: