您搜索了: thốt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thốt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thốt nốt

英语

borassus

最后更新: 2010-09-30
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phải thốt lên wow

英语

panpage

最后更新: 2021-08-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thốt ra đi chứ?

英语

spit it out!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khiến họ phải thốt lên

英语

♪ and make 'em go ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi 'b' thốt ra tên cô.

英语

so then 'b' put forward my name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ thốt lên câu: "Đời là vậy".

英语

i'm suppose to say, that's life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

lời thề thốt của cha nghe chẳng đáng tin lắm

英语

you don't say that with much conviction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn thề thề thốt thốt là sẽ để cô ta yên.

英语

swearing to god he's gonna leave her alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là từ mà lão ngại thốt ra phải không?

英语

that's the word you're afraid to say?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe

英语

the cobbler should stick to his last

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải thốt lên vì em đấy, điều đó thật kinh ngạc.

英语

i'm thrilled for you, that's fantastic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có nghe từ mà thốt ra từ miệng mình không?

英语

did you hear the words that just came out of your mouth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn đừng có cảm thấy buộc phải thốt lên rằng thật quá tuyệt vời,

英语

please don't feel obliged to tell me that was amazing,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta xuất hiện, và thốt ra những lời điên rồ. Được rồi.

英语

he just shows up, spouting all kinds of crazy things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bị xe tải đụng phải. từ cuối cùng bà thốt ra là cái quái gì thế?

英语

smashed by a truck last words were, "what the fuck?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

khi ta thốt ra những lời cầu nguyện, ta không được đào tạo làm một cha sở.

英语

before i came to adlesbury... i was not trained as a vicar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta sẽ không thốt ra lời nào nếu chưa được ngài khuyên bảo,... chưa được ngài tán thành.

英语

i will not utter a word without your advice, your... consent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"những từ ngữ thốt ra từ miệng của chúng ta chết ngay dưới chân chúng ta!

英语

"words fall out of our mouths and die at our feet!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- Đúng vậy. trong miệng của con chó như ông mà vẫn thốt ra được từ cảm lạnh ư?

英语

are you fucking saying a cold at this situation !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả những thằng trí thức, lũ giải phóng .và bọn nịnh hót bất thình lình đều không thốt được câu nào.

英语

all those liberals and intellectuals and smooth talkers and all of a sudden, nobody can think of anything to say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,263,168 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認