您搜索了: thời gian trôi nhanh như cái nháy mắt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thời gian trôi nhanh như cái nháy mắt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

2 năm trôi nhanh như cái nháy mắt

英语

time flies like a blink of an eye

最后更新: 2024-05-08
使用频率: 1
质量:

越南语

Để thời gian trôi nhanh

英语

cherishing time

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian trôi thật nhanh.

英语

time goes by so fast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thời gian trôi nhanh thật.

英语

- how fast the time goes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian trôi qua rất nhanh.

英语

and time's ticking away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trời ơi, thời gian trôi nhanh.

英语

alas, time goes on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian trôi như bay.

英语

time flies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thật sao? thời gian trôi nhanh quá.

英语

really?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với tôi, thời gian không trôi đi nhanh như cô nghĩ.

英语

my years are not advancing as fast as you think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian trôi như bay nhỉ.

英语

wow, how the time flies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian sao mà trôi nhanh thế không biết

英语

time sure goes by fast

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian trôi.

英语

time passing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"thời gian sẽ trôi nhanh,thế giới sôi động"

英语

"times go too fast, the world is too noisy"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thời gian trôi qua

英语

elapsed time

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian trôi qua.

英语

- "time flies."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cô sẽ rất bất ngờ khi thấy thời gian trôi rất nhanh.

英语

you'd be just as amazed how quickly it goes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"thời gian trôi qua.

英语

"time passed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

rồi thời gian trôi đi.

英语

then time passes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải rồi, thời gian trôi.

英语

yes, time flies. it's the swords.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian trôi quá nhanh tới nỗi mình không thể trở kịp ..... một năm

英语

time passed so quickly that i couldn't make it back ..... a year

最后更新: 2020-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,298,114 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認