您搜索了: vui lòng nhập tiêu đề của bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vui lòng nhập tiêu đề của bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vui lòng chọn tiêu đề

英语

add to cart

最后更新: 2021-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng nhập tên!

英语

invalid phone number

最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng nhập địa chỉ

英语

please enter your address

最后更新: 2020-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng nhập mật khẩu!

英语

man on speaker: please enter passcode.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin vui lòng nhập mật mã.

英语

six letters or more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng nhập số điện thoại

英语

please enter the last 3 digits in the signature field

最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin vui lòng cho tôi ý kiến thẳng thắn của bạn

英语

please give me your frank opinion

最后更新: 2010-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khớp cả & tiêu đề của cửa sổ

英语

match also window & title

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tải hàng hóa có phụ đề của bạn

英语

loading your shipment

最后更新: 2020-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui lòng nhập đúng tên và thử lại.

英语

please enter the correct one and try again.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nghe nói về vấn đề của bạn

英语

i have heard about your problem

最后更新: 2020-02-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dùng bởi thanh tiêu đề của cửa sổ.

英语

used by the window titlebar.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin nhắc lại, xin vui lòng không để lại túi xách của bạn...

英语

as a reminder, please do not leave your bags...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

50052=vui lòng nhập đúng số chỉ mục.

英语

50052=please enter the correct disk index number.

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy sẵn sàng để đọc tiêu đề của thế kỉ.

英语

get ready to read the headline of the century.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó chỉ là tiêu đề của một bài phỏng vấn.

英语

it was the title of an interview.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuổi của bạn xin vui lòng

英语

ur age please

最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiêu đề của bức ảnh là anguish (nỗi đau).

英语

the title of the photograph is anguish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vấn đề của bạn là gì tại sao bạn không trả lời tôi

英语

what your problem why u are not replying me

最后更新: 2021-12-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để có thêm sự trợ giúp, xin vui lòng nhập "/?" để xem.

英语

for more help, please input "/?" to view.

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,730,512,659 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認