来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
châu pha
تشاو فا
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
pha lê 1
كريستال ١
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:
参考:
pha- rôname
فرويةname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
kích hoạt pha trộn
مكّن الانسجام
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
name=pha lê name
بلورname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
pá ma pha khinh
با ما فا خينه
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
name=pha lê description
بلور
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
pha giống thích nghị
مهجّن متأقلم
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
floyd- steinberg pha giống
floyd- steinberg مهجّن
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
a-vim, pha-ra, oùp-ra,
والعوّيم والفارة وعفرة
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
con trai pha-lu là Ê-li-áp.
وابن فلّو اليآب.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.
وعشر واحد لكل خروف من السبعة الخراف.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con;
وعشرا واحد لكل خروف من السبعة الخراف.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
trắng trên đen Đảo lại của sự pha màu truyền thống.
أبيض على أسود هذا هو مخططك المتعلق باللون العكسي التقليدي.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chớ mặc bằng vải gai pha lộn, lông chiên và gai với nhau.
لا تلبس ثوبا مختلطا صوفا وكتانا معا
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
giết các con thú mình, pha rượu nho mình, và dọn bàn tiệc mình rồi.
ذبحت ذبحها مزجت خمرها. ايضا رتبت مائدتها.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hê-tít, phê-rê-sít, rê-pha-im,
والحثّيين والفرزّيين والرفائيين
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
xô-pha, người na-a-ma, bèn đáp rằng:
فاجاب صوفر النعماتي وقال
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: