您搜索了: conversa (加泰罗尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Catalan

Vietnamese

信息

Catalan

conversa

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

加泰罗尼亚语

越南语

信息

加泰罗尼亚语

bon començament de conversa, oi?

越南语

bắt chuyện kiểu này cũng được nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- no, acabem aquesta conversa.

越南语

- không, hãy dừng cuộc nói chuyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

la conversa amb su ha fallat.

越南语

giao tiếp với su thất bại.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

hem tingut aquesta conversa abans.

越南语

chúng ta đã nói chuyện này rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

gràcies per espiar tota la meva conversa.

越南语

cảm ơn mẹ đã nghe trộm toàn bộ cuộc trò truyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

ha fallat la conversa amb 'passwd'.

越南语

giao tiếp với 'passwd' không thành công.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

vinga, no cal treure això a la conversa.

越南语

coi nào, chúng ta đâu cần đề cập tới chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

vam quedar una nit, sopar i conversa interessant.

越南语

chúng tôi đã có một đêm, bữa tối, một cuộc trò chuyện thú vị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

em pensava que això serviria com a tema de conversa.

越南语

phải có cái gì đó để chúng ta có thể đàm đạo chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

pren més cafè i intenta mantenir deu minuts de conversa.

越南语

uống thêm cà phê và cố nói chuyện trong 10 phút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

després de l'última conversa et vaig deixar quatre missatges.

越南语

kể từ khi lần nói chuyện trước, con đã gửi bốn tin nhắn vào máy của bố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

m'agradaria tenir una conversa amb vostè abans que demani la pena de mort.

越南语

-tôi muốn trao đổi với anh vài việc trước khi chúng ta đi đến phán xét cuối cùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

molly, no cal que donis conversa, la veritat és que aqueix no és el teu camp.

越南语

molly, làm ơn đừng cảm thấy cần phải bắt chuyện, nó không phải lĩnh vực của cô đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

per exemple, quanta estona feia que no pensaves en ella... quan hem començat aquesta conversa?

越南语

thí dụ như, mày đã nghĩ về cổ bao lâu rồi trước khi chúng ta bắt đầu cuộc nói chuyện này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

rere aquell riure, rere aquella conversa desenfadada, no hi havia tensió exactament, oi?

越南语

bên dưới tiếng cười, bên dưới câu chuyện hấp dẫn, dễ dàng thổ lộ đó, nó đích thị không phải căng thẳng, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

ja que és l'última conversa que tindré amb en john watson, us importa deixar-nos un moment?

越南语

do đây có lẽ là cuộc nói chuyện cuối cùng của tôi với john watson, anh có phiền không nếu chúng tôi nói riêng một chút?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

llavors digues, per què estic tenint una conversa amb la neboda de l'home que m'ha tancat l'aixeta?

越南语

vì vậy, cho tôi biết, tại sao tôi lại có một cuộc nói chuyện này với cháu gái của người đàn ông đã cắt cầu tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

també podeu trobar el « mode de pantalla completa » al menú d' arranjament. aquesta característica és molt útil a les sessions de « conversa ».

越南语

bạn cũng có thể tìm "chế độ toàn màn hình" trong thực đơn thiết lập. chức năng này rất có ích cho buổi làm việc "nói chuyện".

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,793,185,175 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認