您搜索了: aufzugeben (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

aufzugeben

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

es aufzugeben?

越南语

bỏ qua tất cả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es ist zeit aufzugeben, panda.

越南语

Đến lúc đầu hàng rồi, gấu trúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

rufst du an, um aufzugeben?

越南语

klaus! sao thừa nhận sớm thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die vernunft gebietet uns, aufzugeben.

越南语

chúng ta thua rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

alle hoffnung aufzugeben war eine befreiung.

越南语

mất hết hy vọng chính là được tự do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

damit ihr lernt, nicht aufzugeben.

越南语

không được phép bỏ cuộc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wie lange dauert es, das aufzugeben?

越南语

cô có biết mất bao nhiêu thời gian để làm thủ tục "check in" không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

- ich bin bereit, mich selbst aufzugeben.

越南语

tôi đã sẵn sàng tự giao nộp mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die pikten würden eher sterben als aufzugeben.

越南语

với người pict, điều đó có nghĩa là họ thà chết hơn là chịu thua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

anpassung ist möglich, ohne die wurzeln aufzugeben...

越南语

một người có thể thích nghi mà không cần rũ bỏ nguồn gốc của hắn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

außer, ich kann ihn überzeugen, den fall aufzugeben.

越南语

trừ khi anh thuyết phục được anh ta từ bỏ vụ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

haben sie schon mal darüber nachgedacht aufzugeben?

越南语

anh có bao giờ nghĩ rằng đây đã là thời điểm để bỏ qua?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bruce, das ist nicht der zeitpunkt, um aufzugeben.

越南语

bruce, giờ không phải lúc bỏ cuộc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es wäre schade, so kurz vor dem ziel aufzugeben, oder?

越南语

sẽ thật đáng tiếc nếu đi xa như vậy và thậm chí còn không dám thử, phải không nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

liebe alice, du zwingst mich, meinen sohn aufzugeben.

越南语

alice thân mến, chị không cho em lựa chọn ngoài việc bỏ con trai mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich habe einfach zu lange damit gewartet, ihn aufzugeben.

越南语

tôi chỉ đợi đến khi nó quá muộn đề từ cậu ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vielleicht ist es an der zeit, die tests aufzugeben, trevor.

越南语

có lẽ đến lúc cần phải từ bỏ các thí nghiệm đó , trevor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber ich habe mich entschieden, dass es an der zeit ist, es aufzugeben.

越南语

nhưng tôi quyết định rằng đã đến lúc để từ bỏ nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber ich mache lieber einen fehler, als mein urteil aufzugeben.

越南语

tôi thà phạm những sai lầm nghiêm trọng nhất còn hơn từ bỏ lương tri của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er saß auf dem eisernen thron und ihr brachtet ihn dazu, ihn aufzugeben.

越南语

anh ấy ngồi trên ngôi báu sắt và ngươi làm cho anh ấy phải từ bỏ nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,377,300 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認