来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
er ist geflüchtet!
anh ấy đã bỏ chạy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ist er geflüchtet?
Ảnh trốn thoát rồi hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- und er ist geflüchtet.
và hắn chạy, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der deutsche ist geflüchtet.
tên Đức đã trốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
subjekt zwei... ist geflüchtet.
Đối tượng khu 2 đã trốn thoát! báo động toàn lực lượng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er ist nicht geflüchtet.
bố tôi không hề bỏ trốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bin bei nacht geflüchtet.
tôi đã phải trốn thoát trong đêm. làm ơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der kerl ist nicht mal geflüchtet.
hắn thậm chí còn không bỏ chạy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er ist scheinbar nach tansania geflüchtet.
rõ rang là ông ta đã bay đến tanzania. gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
auch er ist soeben aus china geflüchtet.
Ổng cũng vừa trốn thoát khỏi trung hoa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ist schon über 300 km vor uns geflüchtet.
hắn đã chạy trước chúng tôi 200 dặm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ist aufs land geflüchtet wie die anderen idioten.
giờ thành đồ ve chai hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ja. alle anderen mädchen sind nach deutschland geflüchtet.
- những người khác bỏ chạy về Đức rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
planquadrat f 7. insassen des wagens in den wald geflüchtet.
tọa độ 38.5 - 14.3. hành khách đang bỏ trốn vô rừng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nach der veröffentlichung der liste ist die mehrheit der personen geflüchtet.
sau khi anh công bố danh sách này, rất nhiều người chạy trốn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mein herr, ein sklave, der als grabbeigabe vorgesehen war, ist geflüchtet!
bẩm tôn chủ, có một tiểu nô trong đám bị chôn theo đã bỏ trốn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nachdem er aus dem keller geflüchtet ist, habe ich überall nach ihm gesucht.
sau khi hắn trốn khỏi hầm rượu, tôi tìm hắn khắp nơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"die verantwortlichen für diese katastrophe haben sich in den untergrund geflüchtet"
những kẻ chịu trách nhiệm chuyện này đã trốn sâu dưới lòng đất kia...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
deswegen wurde er nach der machtergreifung exekutiert, während du aus dem land geflüchtet bist.
vì thế mà ông đã bị xử tử sau cuộc đảo chính trong lúc ông chạy thoát khỏi đất nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die polizei untersucht den fall. zwei maskierte verdächtige sind mit einem blauen kleinbus geflüchtet.
cảnh sát đang điều tra vụ cướp có 2 nghi can, cả 2 đều mang mặt nạ, và đã bỏ trốn khỏi hiện trường trong 1 chiếc xe tải màu xanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: