您搜索了: heredó (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

heredó

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

las heredó.

越南语

cô ấy được thừa kế chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

Él lo heredó.

越南语

bà ta đã để lại cho ông ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

usted lo heredó.

越南语

ngài đã thừa hưởng nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ella heredó su espada

越南语

Để lại phi tuyết kiếm cho con gái mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

me lo heredó todo a mí.

越南语

Ông ấy để lại hết cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡flipper heredó más que yo!

越南语

Động vật biển còn có nhiều tiền hơn em!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sólo heredó lo que hay ahí abajo

越南语

chỉ di truyền mỗi phía dưới

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero tristemente... esa enfermedad la heredó.

越南语

nó dẫn đến vụ tự tử của ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

creo que heredó el talento de su papá.

越南语

vậy thì chắc là thừa hưởng tài năng của ông già.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

nunca la conoció pero heredó su título.

越南语

hắn không biết mặt mẹ... nhưng thừa hưởng tước vị của mẹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

por suerte, heredó mucho de su padre.

越南语

may mắn thay, chàng giống với cha mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

...que heredó una suma considerable de procedencia dudosa.

越南语

... người vừa được thừa kế một khoản lớn và nguồn gốc số tiền không minh bạch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

entonces su tío murió, y heredó todo su dinero.

越南语

dì bố tao chết và ông có tất cả tiền của bà ấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el duque de lu está muerto, y un niño heredó su trono...

越南语

Định công chết rồi, tân vương còn nhỏ tuổi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hace diez años, después de morir su padre, roland heredó todo.

越南语

khi cha anh ta qua đời roland được thừa kế tất cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

obviamente, mi gente investigó sus negocios y veo que heredó su dinero.

越南语

tôi không nghi ngờ điều đó. và rõ ràng là tôi đã bảo người điều tra về ông và gia đình ông là một dòng họ giàu có lâu đời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tras ese hecho, geum-ja heredó el apodo de la "bruja"

越南语

rồi thì sau đó, geum-ja lấy luôn biệt hiệu "phù thủy"...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

de las artes marciales del maestro gong ma san heredó el acero y su hija la seda.

越南语

cung bảo sâm võ nghệ đầy mình. mã tam có được sự mạnh mẽ của ông ta. con gái lại có được sự mềm dẻo của cha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

heredó una corporación de armas de fuego de su viejo y gana millones fabricando armas.

越南语

Được thừa hưởng công ty hammer firearms... và sản xuất hàng triệu tấn vũ khí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿descubrió una mina de oro en el nuevo mundo o tal vez heredó una fortuna?

越南语

có phải anh đã tìm được một mỏ vàng, hay có lẽ anh được thừa kế một gia tài?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,030,592,147 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認