来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thường
normal
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bình thường
normal
最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:
chế độ thường
normal mode
最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:
(thường là x)
(biasanya x)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
gói thông thường:
paket normal:
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
phông thông thường
fonta standar
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
phân biệt chữ hoa/ thường
huruf sensitif
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tìm kiếm phân biệt chữ hoa/ thường
pencarian huruf sensitif
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bị lỗi bất thường mà không làm gì
kesalahan tak terduga, tidak melakupan apapun
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
Đen trên trắng Đây là những gì bạn thường thấy.
hitam di atas putih ini adalah yang biasanya anda lihat.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bị lỗi bất thường, tập tin mật khẩu passwd còn thiếu
kesalahan tak terduga, arsip passwd tidak ditemukan
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
còn nếu có sự hại chi, thì ngươi sẽ lấy mạng thường mạng,
tetapi kalau perempuan itu kena cedera yang lebih berat, maka hukuman untuk kejahatan itu adalah nyawa ganti nyawa
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Ðức chúa trời lại dùng tay phao-lô làm các phép lạ khác thường,
allah melakukan keajaiban-keajaiban yang luar biasa melalui paulus
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hãy nhớ ngợi khen các công việc chúa, mà loài người thường có ca tụng.
selalu ia dipuji karena karya-nya, dan engkau pun patut menjunjung-nya
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dùng cho chữ thông thường (ví dụ, nhãn nút, mục danh sách).
digunakan untuk teks normal (semisal label tombol, benda list).
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
còn nếu con vật bị bắt trộm, thì người lãnh giữ phải thường bồi cho chủ nó.
kalau ternak itu dicuri orang lain, maka orang yang memeliharanya harus membayar ganti rugi kepada pemiliknya
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
quá trình khôi phục bị dừng khi sắp kết thúc và sẽ xuất hiện để hoàn thành bình thường.
pemrosesan pelanjutan menggantung sangat dekat dengan ujung dan akan nampak seperti komplit secara normal.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
chưa phát hiện môi trường nào thường dùng để đặt thông tin ủy nhiệm cho toàn hệ thống.
tidak mendeteksi variabel lingkungan apapun yang biasanya digunakan untuk mengatur informasi proxy luas sistem.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
người thường ở nơi mồ mả, dẫu dùng xiềng sắt cũng chẳng ai cột trói được nữa;
orang itu dikuasai roh jahat dan tinggal di kuburan-kuburan. ia sudah tidak dapat diikat lagi; walaupun dengan rantai
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nếu bạn không biết lý do tại sao đã có tệp này rồi, thì việc thay thế nó thường sẽ an toàn.
jika anda tidak tahu kenapa file tersebut ada di sana, biasanya aman untuk mengganti file itu.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量: