검색어: thường (베트남어 - 인도네시아어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

인도네시아어

정보

베트남어

thường

인도네시아어

normal

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bình thường

인도네시아어

normal

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chế độ thường

인도네시아어

normal mode

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

(thường là x)

인도네시아어

(biasanya x)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gói thông thường:

인도네시아어

paket normal:

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phông thông thường

인도네시아어

fonta standar

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phân biệt chữ hoa/ thường

인도네시아어

huruf sensitif

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tìm kiếm phân biệt chữ hoa/ thường

인도네시아어

pencarian huruf sensitif

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bị lỗi bất thường mà không làm gì

인도네시아어

kesalahan tak terduga, tidak melakupan apapun

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đen trên trắng Đây là những gì bạn thường thấy.

인도네시아어

hitam di atas putih ini adalah yang biasanya anda lihat.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bị lỗi bất thường, tập tin mật khẩu passwd còn thiếu

인도네시아어

kesalahan tak terduga, arsip passwd tidak ditemukan

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn nếu có sự hại chi, thì ngươi sẽ lấy mạng thường mạng,

인도네시아어

tetapi kalau perempuan itu kena cedera yang lebih berat, maka hukuman untuk kejahatan itu adalah nyawa ganti nyawa

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức chúa trời lại dùng tay phao-lô làm các phép lạ khác thường,

인도네시아어

allah melakukan keajaiban-keajaiban yang luar biasa melalui paulus

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy nhớ ngợi khen các công việc chúa, mà loài người thường có ca tụng.

인도네시아어

selalu ia dipuji karena karya-nya, dan engkau pun patut menjunjung-nya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dùng cho chữ thông thường (ví dụ, nhãn nút, mục danh sách).

인도네시아어

digunakan untuk teks normal (semisal label tombol, benda list).

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn nếu con vật bị bắt trộm, thì người lãnh giữ phải thường bồi cho chủ nó.

인도네시아어

kalau ternak itu dicuri orang lain, maka orang yang memeliharanya harus membayar ganti rugi kepada pemiliknya

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

quá trình khôi phục bị dừng khi sắp kết thúc và sẽ xuất hiện để hoàn thành bình thường.

인도네시아어

pemrosesan pelanjutan menggantung sangat dekat dengan ujung dan akan nampak seperti komplit secara normal.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chưa phát hiện môi trường nào thường dùng để đặt thông tin ủy nhiệm cho toàn hệ thống.

인도네시아어

tidak mendeteksi variabel lingkungan apapun yang biasanya digunakan untuk mengatur informasi proxy luas sistem.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người thường ở nơi mồ mả, dẫu dùng xiềng sắt cũng chẳng ai cột trói được nữa;

인도네시아어

orang itu dikuasai roh jahat dan tinggal di kuburan-kuburan. ia sudah tidak dapat diikat lagi; walaupun dengan rantai

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu bạn không biết lý do tại sao đã có tệp này rồi, thì việc thay thế nó thường sẽ an toàn.

인도네시아어

jika anda tidak tahu kenapa file tersebut ada di sana, biasanya aman untuk mengganti file itu.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,888,307 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인