您搜索了: anh khỏi ốm chưa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

anh khỏi ốm chưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh khỏi lo.

英语

don't worry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bỏ tay anh khỏi tôi

英语

you get your hands off of me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con vừa mới khỏi ốm.

英语

you're just getting over a cold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Để anh khỏi bối rối.

英语

"let not your hearts be troubled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đi với tôi anh khỏi lo.

英语

don't worry, you're safe with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh khỏi cần bôi bác thêm đâu.

英语

you don't have to be rude about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh khỏi trực đêm giáng sinh rồi

英语

duty on christmas, you finally escaped duty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bỏ chân anh khỏi bàn thắng!

英语

- take your foot off the brake!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái đó để bảo vệ anh khỏi tôi?

英语

is that to protect you from me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sếp đã loại bọn anh khỏi vụ này.

英语

-captain took us off the case.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bỏ cái chất nhớt của anh khỏi người tôi.

英语

keep your slimy self away from me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn nói cho anh biết để anh khỏi lo lắng.

英语

i wanna tell you so you don't have to worry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm ơn, giải thoát anh khỏi cái phù phép này.

英语

please, release me from this spell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biết rằng người đã cứu anh khỏi cơn thịnh nộ của pharaoh vẫn chưa đủ sao?

英语

is it not enough to know that he has saved you from the pharaoh's anger?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thấy là em vượt 3000 dặm để giữ anh khỏi bị giết.

英语

i'm not mad. do you realize that i just flew 3,000 miles to keep you from getting killed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu này anh khỏi đoán ra luôn. màu cam, mà lại nhỏ.

英语

it's orange and small...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy hãy để tôi giải thoát cho anh khỏi gánh nặng đó.

英语

let me free you of that burden.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cầu xin em giải thoát anh khỏi... cái lời nguyền này.

英语

i beseech you to release me from what has become a curse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn em... vì đã giải thoát anh... khỏi nhà tù của mình.

英语

thank you... for releasing me... from my prison.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em giải thoát anh khỏi mặc cảm tội lỗi khi chọn cách rời bỏ bọn trẻ.

英语

i've freed you from the guilt of choosing to leave them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,811,012 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認