来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giống như bố mẹ của tôi
like my parents. - okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó giống như của tôi vậy.
- that's just like mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy giống như người thân của em vậy
she's like family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi coi cô ấy như là mẹ của tôi
she's like my mom
最后更新: 2023-12-13
使用频率: 1
质量:
anh giống như anh ruột của tôi vậy.
you're like my brother!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giống như mẹ mày vậy!
just like your mother!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông ấy giống như bố của bố cháu vậy
he was like a father to your father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cũng giống như tôi vậy.
you were like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như mẹ tôi vậy.
like my mother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy giống như một người chị với tôi
she is 1 year older than me
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi cô ấy giống hệt bạn gái cũ của tôi.
because light looks exactly like my ex-girlfriend,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó giống như con gái tôi vậy.
she's like my own daughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con sợ giống như mẹ chết vậy hả
you scared your mother to death. you're grounded for two weeks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy...giống như 1 con nhện vậy
but he's like... he's like a spider.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy giống như "ma xì trum"
- she's a frankensmurf? - yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
có thể cô ấy giống như chúng ta.
maybe she's like us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ như là của tôi vậy:
as soon as i get mine:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nói cứ như mẹ tôi vậy
jesus, you sound like my mother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống như là ông ta thấy trước tương lai của tôi vậy.
it's like he looked into my future.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố sẽ chết...giống như mẹ.
you're gonna die -- like mom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: