您搜索了: clans cho quan di (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

clans cho quan di

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tương quan di truyền

英语

genetic correlation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cho quan tòa xem vết sẹo đi.

英语

show the court your scar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tham quan di tích lịch sử văn hóa

英语

- cultural and historical monuments tourism

最后更新: 2019-04-19
使用频率: 2
质量:

越南语

thiếu đảo nghịch cho quan hệ %s

英语

missing reciprocal for %s relation

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

làm cho quan khách cảm thấy như ở nhà.

英语

make the guests feel right at home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau đó nộp cho quan phúc lợi đợi kỳ đến nhận

英语

give it to your welfare officer and get in line.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ sợ cho quan vũ ra là thả hổ về núi đó.

英语

free the tiger and he'll return to his lair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dưới đây là một vài điều chứng minh cho quan điểm của tôi

英语

ecological imbalance

最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không hiểu họ đang che đậy cho quan chức đắc cử nào?

英语

i wonder what elected official they were covering up for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không có đủ lý lẽ để biện minh cho quan điểm của mình.

英语

you haven't leg to stand on.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lý do khiến cho quan hệ mỹ-trung trở nên căng thẳng

英语

why have us-china relations soured?

最后更新: 2017-07-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ta sẽ viết thư thông báo cho quan tòa trước đám cưới của greer.

英语

i'm informing the court now in writing, before greer's wedding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ bắt đầu bài phát biểu... và sẽ làm cho quan khách phải rơi lệ.

英语

you'll start with a speech that will move the guests to tears.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy con sói đang kéo xác ông ấy đi như thể để minh họa cho quan điểm của tôi!

英语

wolves are dragging the body away as if to illustrate my point!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ làm một đoạn video về thử nghiệm này và sẽ đưa nó cho quan toà.

英语

we make a video of the test and we show it to the judge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tào mạnh Đức, để cho quan vân trường quay về... thiên hạ sẽ không có ngày bình.

英语

cao cao, let guan yunchang go... and the world will never know peace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lòng tin yêu và sự sùng kính con dành cho Đấng sáng thế là động lực cho quan điểm sáng thế vô cùng vô tận của con.

英语

my love and reverence for the creator inspires in me the vision of an infinite creation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dân sự đông đảo, ấy là sự vinh hiển của vua; còn dân sự ít, ấy khiến cho quan tướng bị bại.

英语

in the multitude of people is the king's honour: but in the want of people is the destruction of the prince.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào người ta tỏ ra cho quan trưởng đó biết tội mình đã phạm, thì người phải dẫn đến làm của lễ mình, một con dê đực không tì vít chi,

英语

or if his sin, wherein he hath sinned, come to his knowledge; he shall bring his offering, a kid of the goats, a male without blemish:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy gởi chiên con phải dâng cho quan cai trị đất nầy, từ sê-la sang đồng vắng, đến núi của con gái si-ôn.

英语

send ye the lamb to the ruler of the land from sela to the wilderness, unto the mount of the daughter of zion.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,770,062 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認