您搜索了: lời thật thì mất lòng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lời thật thì mất lòng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sự thật thì mất lòng.

英语

it's brutal aa honesty talking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói thật mất lòng.

英语

the truth stings.

最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:

越南语

chà, sự thật thì mất lòng mà.

英语

irving: well, gotta call a spade a spade.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sự thật mất lòng.

英语

- truth hurts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự thật mất lòng

英语

- truth can be difficult.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là lời thật lòng hả?

英语

will it be finished on schedule?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự thật thì

英语

truth be told,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói thật thì...

英语

by that brave act, i have...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu thì mất tích.

英语

uncle's mia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng

英语

bitter remedy heals, sincere words hurt

最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:

越南语

- nếu thật thì sao?

英语

- what if it's the real thing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng đánh mất lòng tin.

英语

don't lose faith.

最后更新: 2012-12-30
使用频率: 1
质量:

越南语

còn sự thật thì sao?

英语

what of truth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự thật thì luôn đau đớn

英语

the truth hurts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái thật thì thông tục.

英语

the original is vulgar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

amy dampier, thì mất tích.

英语

amy dampier, missing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng bao giờ đánh mất lòng tin

英语

disbelieve

最后更新: 2020-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mất lòng trước, được lòng sau

英语

a civil denial is better than a dirty breakfast

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"sự thật" thì chỉ có một.

英语

truth is singular.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- cô đánh mất lòng tin vào tôi.

英语

- you gave up on me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,858,624 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認