Results for giới thiệu về blue ribbon cons... translation from English to Vietnamese

English

Translate

giới thiệu về blue ribbon consulting

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

English

Vietnamese

Info

English

Được giới thiệu qua

Vietnamese

referred by

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

English

i can tell by the blue ribbon.

Vietnamese

con nhận ra nhờ dải băng xanh.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

leavitt: do you think they just hand that blue ribbon out?

Vietnamese

anh có nghĩ là họ chỉ mới tháo ruy băng không?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

print final phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

Vietnamese

in tài liệu quảng cáo cuối cùng

Last Update: 2019-06-28
Usage Frequency: 1
Quality:

English

i found it with a stack of letters with a blue ribbon... - tied around it.

Vietnamese

tôi đã tìm thấy trong ngăn kéo một chồng thư với một cái nơ xanh cột quanh.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

develop package phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo/purchase advertising

Vietnamese

phát triển cách thức giới thiệu sản phẩm hỗ trợ/mua quảng cáo

Last Update: 2019-06-28
Usage Frequency: 1
Quality:

English

bên bán sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ khoản thanh toán nào không có giấy giới thiệu hoặc phiếu thu chính thức.

Vietnamese

the seller shall not be liable for any payment not included any letter for formal introduction or formal receipt.

Last Update: 2019-03-13
Usage Frequency: 1
Quality:

English

develop registration/check-out system and phát triển tài liệu quảng cáo giới thiệu sản phẩm/mua quảng cáo

Vietnamese

phát triển hệ thống đăng ký/trả phòng và tài liệu quảng cáo

Last Update: 2019-06-28
Usage Frequency: 1
Quality:

English

trong trường hợp thanh toán bằng tiền mặt, việc thanh toán phải được thực hiện trực tiếp với thủ quỹ của bên bán hoặc với người đại diện được bên bán uỷ quyền bằng giấy giới thiệu chính thức để nhận một khoản thanh toán cụ thể.

Vietnamese

in case of payment by cash, such payment shall be directly made with cashier of the seller or representative authorized by the seller via letter for formal introduction, in order to receive a specific payment.

Last Update: 2019-03-13
Usage Frequency: 1
Quality:

English

like, whatever it is that you think that you need, that job or that gold star, a blue ribbon, fancy desk, nice office, like, it doesn't...

Vietnamese

dù em nghĩ mình muốn gì đi nữa, công việc đó hay ngôi sao đó, cái ruy băng xanh, cái bàn xịn, văn phòng đẹp, nó cũng không...

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

English

chi tiết về công nghệ tưới tiêu được áp dụng ở tây nguyên; chi phí, lợi ích, và cân nhắc lựa chọn đối với những kỹ thuật mới; khoản đầu tư do địa phương đề nghị; và những cách tiếp cận phù hợp khi hoạt động giới thiệu, hướng dẫn và mở rộng phạm vi áp dụng vẫn còn chưa định hình.

Vietnamese

chi tiết kỹ thuật thủy lợi dành riêng cho miền trung; chi phí, lợi ích, và cân nhắc lựa chọn đối với những kỹ thuật mới; khoản đầu tư do địa phương đề nghị; và những cách tiếp cận phù hợp khi hoạt động giới thiệu, hướng dẫn và mở rộng phạm vi thao tác những kỹ thuật này vẫn còn chưa định hình.

Last Update: 2019-03-16
Usage Frequency: 2
Quality:

Get a better translation with
8,899,334,018 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK