Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i was on my way to.
- tôi vừa tính tìm
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and so, on my way to get a bagel,
và thế là trên đường đi mua bánh bagel,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- on my way to the drop.
- là tôi sắp giao hàng đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i was on my way to work.
tôi đang trên đường đi làm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- on my way.
- anh sẽ đến ngay.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-on my way!
- chúng ta làm gì bây giờ ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
good. just on my way to see dave.
khỏe, đang đến gặp dave
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i am on my way to pick you up
tôi đang trên đường đến nhà bạn
Last Update: 2021-04-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
he said no to being a superhero.
cậu ta từ chối trở thành siêu anh hùng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm on my way to pick you up
tôi đưa bạn vào đó sau đó tôi đi công việc của tôi
Last Update: 2022-10-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i pass a farm on my way to school.
tôi đi qua một trang trại trên đường đến trường.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i'm on my way to fort worth to hire a schoolteacher.
tôi đi fort worth để tìm thuê một giáo viên.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i used to pass it on my way to school.
tôi vẫn thường đi học ngang qua đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
afraid, i'm just on my way to bed.
tôi hơi lo, tôi đang chuẩn bị đi ngủ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- you should stick to being a bodybuilder.
- cô cứ tập trung tập thể hình thì hơn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i got a spray tan on my way to work today.
tôi đã đi nhuộm da trên đường đi làm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
on my way to you. i'm on my way to you.
tôi tới chỗ anh ngay đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
well, on my way to school, i slipped and fell over.
dạ, lúc em đang tới trường, em bị trượt chân ...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
-if i were the bride... on my way to be married...
- nếu tôi là cô dâu... đang trên đường đi lấy chồng...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i convinced oliver i was a magister on my way to dublin.
tôi đã thuyết phục oliver tôi là giáo sĩ trên đường đến dublin...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: