Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
se on hyväksyttävä.
tôi chấp nhận điều đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
on hyväksyttävä tosiasiat.
có một vài sự thật.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hyväksyttävä ampuminen virkatehtävissä...
giết người chính đáng khi đang thi hành công vụ, ok? - giờ chuyện là...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-tuo oli hyväksyttävä reaktio.
con phản ứng lại tốt đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- sekö on hyväksyttävä syy? - Älä.
và đó là lời biện minh của ông ư.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olisiko se hyväksyttävä kompromissi?
Đây có thể là một sự thoả hiệp chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- se ei ole hyväksyttävä selitys.
con hiểu. Đâu phải là lý do để bố rất tự hào vì con.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
se ei ole hyväksyttävä eikä riittävä.
nó không hề tương xứng với con tàu này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sir, teidän on hyväksyttävä hyökkäys.
thưa ngài, ngài cần phải cho phép cuộc tấn công.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minun on hyväksyttävä vakava tosiasia.
tôi phải cánh báo thật điềm tĩnh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
on hyväksyttävä se, ettei kaikkea saa.
sống yên bình với những gì bạn không có, đó là bản chất chúng ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
raajan menetys ei ole hyväksyttävä tekosyy.
gẫy tay ta cũng không tha đâu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aivan ensiksi kirkon on hyväksyttävä manaus.
trước khi thực hiện 1 lễ trừ tà, nhà thờ phải đồng ý cho phép chúng tôi trước.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos et antaudu, sinun on hyväksyttävä seuraukset.
nếu ngươi không tự rút khỏi thiên môn Đồn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
miehen on hyväksyttävä kohtalonsa tai tulla sen tuhoamaksi.
một người đàn ông phải chấp nhận số phận hoặc bị nó chôn vùi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
seison täysin valintani takana. meidän on hyväksyttävä erimielisyytemme.
thầy giữ vững quyết định của mình... nên ta chỉ phải đồng ý hoặc không đồng ý.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
se on hyväksyttävä menetys kenelle tahansa. - kenelle tahansa?
thôi nào, đó là sự mất mát có thể chấp nhận được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
joskus meidän on hyväksyttävä meille tapahtuvat asiat, vaikkemme haluaisi.
có đôi lúc ta cần chấp nhận những chuyện xảy đến với chúng ta dù ta không muốn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- meidän on hyväksyttävä se. - ei. yrität vain estellä minua.
không các người chỉ cố đẩy tôi ra khỏi chuyện này hắn ở ngoài đó
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mutta jos jumala haluaa ottaa hänet pois, meidän on hyväksyttävä sekin, eikö vaan?
nhưng nếu chúa muốn mang ông đi thì mình phải sẵn sàng cho điều đó, được không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: