検索ワード: hyväksyttävä (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

hyväksyttävä

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

se on hyväksyttävä.

ベトナム語

tôi chấp nhận điều đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

on hyväksyttävä tosiasiat.

ベトナム語

có một vài sự thật.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hyväksyttävä ampuminen virkatehtävissä...

ベトナム語

giết người chính đáng khi đang thi hành công vụ, ok? - giờ chuyện là...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-tuo oli hyväksyttävä reaktio.

ベトナム語

con phản ứng lại tốt đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- sekö on hyväksyttävä syy? - Älä.

ベトナム語

và đó là lời biện minh của ông ư.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olisiko se hyväksyttävä kompromissi?

ベトナム語

Đây có thể là một sự thoả hiệp chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- se ei ole hyväksyttävä selitys.

ベトナム語

con hiểu. Đâu phải là lý do để bố rất tự hào vì con.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se ei ole hyväksyttävä eikä riittävä.

ベトナム語

nó không hề tương xứng với con tàu này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sir, teidän on hyväksyttävä hyökkäys.

ベトナム語

thưa ngài, ngài cần phải cho phép cuộc tấn công.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minun on hyväksyttävä vakava tosiasia.

ベトナム語

tôi phải cánh báo thật điềm tĩnh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

on hyväksyttävä se, ettei kaikkea saa.

ベトナム語

sống yên bình với những gì bạn không có, đó là bản chất chúng ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

raajan menetys ei ole hyväksyttävä tekosyy.

ベトナム語

gẫy tay ta cũng không tha đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aivan ensiksi kirkon on hyväksyttävä manaus.

ベトナム語

trước khi thực hiện 1 lễ trừ tà, nhà thờ phải đồng ý cho phép chúng tôi trước.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos et antaudu, sinun on hyväksyttävä seuraukset.

ベトナム語

nếu ngươi không tự rút khỏi thiên môn Đồn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miehen on hyväksyttävä kohtalonsa tai tulla sen tuhoamaksi.

ベトナム語

một người đàn ông phải chấp nhận số phận hoặc bị nó chôn vùi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

seison täysin valintani takana. meidän on hyväksyttävä erimielisyytemme.

ベトナム語

thầy giữ vững quyết định của mình... nên ta chỉ phải đồng ý hoặc không đồng ý.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se on hyväksyttävä menetys kenelle tahansa. - kenelle tahansa?

ベトナム語

thôi nào, đó là sự mất mát có thể chấp nhận được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

joskus meidän on hyväksyttävä meille tapahtuvat asiat, vaikkemme haluaisi.

ベトナム語

có đôi lúc ta cần chấp nhận những chuyện xảy đến với chúng ta dù ta không muốn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- meidän on hyväksyttävä se. - ei. yrität vain estellä minua.

ベトナム語

không các người chỉ cố đẩy tôi ra khỏi chuyện này hắn ở ngoài đó

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta jos jumala haluaa ottaa hänet pois, meidän on hyväksyttävä sekin, eikö vaan?

ベトナム語

nhưng nếu chúa muốn mang ông đi thì mình phải sẵn sàng cho điều đó, được không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,852,919 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK