Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ide jutottunk?
Đã đến mức này rồi à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
alig jutottunk ki.
tôi đang cần hàng hãy xếp hàng đến lượt đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hogy jutottunk ide?
chúng ta lại đến đây, hả?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- döntésre jutottunk.
chúng tôi đi đến một quyết định. thế à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
de csak ide jutottunk.
nhưng bây giờ như vầy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
akkor mire jutottunk?
chuyện đó sẽ đưa ta tới đâu?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"hogy jutottunk idáig?"
"chúng ta đã làm gì với nhau thế này?"
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- nézd meg, hova jutottunk!
nhìn chúng ta xem.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
de mindketten ide jutottunk.
nhưng hai ta đều kết thúc ở đây.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hogyan jutottunk el ide?
nghĩ xem bằng cách nào ta tới được đây.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
köszönöm. - hogy jutottunk haza?
uhm, sao chúng ta về nhà thế?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a katasztrófa estéjéhez jutottunk.
vậy các vị đã thức cho đến mờ tối của đêm đắm tàu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
akkor hogy jutottunk idaig?
vậy sao tôi lại ở đó?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
akkor, hogy jutottunk idáig?
vậy sao tôi lại ở đó?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
de sosem jutottunk túl rajta.
nhưng chúng tôi không thể nào vượt qua được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
És mindezzel hova jutottunk pontosan?
và tất cả thông tin đó cho ta biết điều gì?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
azt hiszem, holtpontra jutottunk, hiro.
tôi sẽ ko mạo hiểm mạng sống của charlie đâu. vậy chúng ta đành chịu thôi, hiro.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nem jutottunk volna nélküled idáig.
chúng tôi sẽ không thể ở đây nếu kô có các cậu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ez elképzelhetetlen. És tessék ide jutottunk.
hãy nói rằng tôi đang tìm verona .
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
! ezen? És mire jutottatok?
mày đã tới gần cái gì ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: