Results for translation from Korean to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

소 가 만 육 천 이

Vietnamese

ba mươi sáu ngàn con bò,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

나 귀 가 만 오 백 이

Vietnamese

ba mươi ngàn năm trăm con lừa,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

르 훔, 하 나, 마 아 세 야

Vietnamese

rê-hum, ha-sáp-na, ma-a-xê-gia,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

하 림 자 손 이 백 이 십 명 이

Vietnamese

họ ha-rim, ba trăm hai mươi;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

거 기 십 팔 년 된 병 자 가 있 더

Vietnamese

nơi đó, có một người bị bịnh đã được ba mươi tám năm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 들 을 다 함 께 일 을 가 두 었 더

Vietnamese

Ðoạn, giô-sép truyền đem giam họ chung trong ngục ba ngày.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 가 구 백 십 세 를 향 수 하 고 죽 었 더

Vietnamese

vậy, a-đam hưởng thọ được chín trăm ba mươi tuổi, rồi qua đời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

너 는 매 년 차 내 게 절 기 를 지 킬 지 니 라

Vietnamese

mỗi năm ba kỳ ngươi sẽ giữ lễ kính ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

자 손 과, 웃 사 자 손 과, 바 세 아 자 손

Vietnamese

con cháu ga-xam, con cháu u-xa, con cháu pha-sê-a,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

곧 회 중 의 얻 은 절 반 은 양 이 만 칠 천 오 백 이

Vietnamese

phân nửa nầy thuộc về hội chúng, số là ba trăm ba mươi bảy ngàn năm trăm con chiên cái,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

공 의 로 그 허 리 띠 를 으 며 성 실 로 몸 의 띠 를 으 리

Vietnamese

sự công bình sẽ làm dây thắt lưng của ngài, sự thành tín sẽ làm dây ràng hông.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

개 들 을 가 고 행 악 하 는 자 들 을 가 고 손 할 례 당 을

Vietnamese

hãy coi chừng loài chó; hãy coi chừng kẻ làm công gian ác; hãy coi chừng phép cắt bì giả.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

르 우 엘 의 아 들 은 나 핫 과, 세 라 와, 마 와, 밋 사 요

Vietnamese

con trai của rê -u-ên là na-hát, xê-rách, sam-ma, và mích-xa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 수 효 는 금 반 이 십 이 요, 은 반 이 일 천 이 요, 칼 이 이 십 구

Vietnamese

nầy là số của các khí dụng ấy: ba mươi cái chậu vàng, ngàn cái chậu bạc, hai mươi chín con dao,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

오 남 의 아 들 들 은 매 와, 야 다 요 매 의 아 들 은 나 답 과, 아 비 술 이

Vietnamese

con trai của ram, con trưởng nam của giê-rác-mê-ên, là ma-ách, gia-min, và Ê-ke.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 이 상 은 멜 기 요, 그 이 상 은 앗 디 요, 그 이 상 은 고 이 요, 그 이 상 은 엘 마 담 이 요, 그 이 상 은 에 르

Vietnamese

nê-ri con mên-chi, mên-chi con a-đi, a-đi con cô-sam, cô-sam con eân-ma-đan, eân-ma-đan con Ê-rơ,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,762,882,603 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK