Results for khác hình translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

khác

Chinese (Simplified)

其它

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 12
Quality:

Vietnamese

& khác

Chinese (Simplified)

其它( o)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

& khác...

Chinese (Simplified)

其它( o)...

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

chữ khác

Chinese (Simplified)

字母, 其它

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

khác biệt:

Chinese (Simplified)

差别 :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Vietnamese

hình vuông

Chinese (Simplified)

正方形

Last Update: 2014-05-07
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người & khác:

Chinese (Simplified)

其他( t) :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

bao gồm hình học khác

Chinese (Simplified)

包括另类图形

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chọn cách mà người dùng khác xem màn hình làm việc của bạn từ xa

Chinese (Simplified)

选择其他用户如何从远程查看您的桌面

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hình để thể hiện một kết nối giữa hai hình khác

Chinese (Simplified)

其它两个形状间的连接

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ấn nút này để mở hình chụp trong một ứng dụng khác

Chinese (Simplified)

点击此按钮将以其它应用程序打开抓图 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

một hình lissajous khác. hình này có các vòng tròn đi dọc theo một đường cho trước. viết bởi alexander jolk.

Chinese (Simplified)

另一个 lissajous 图案, 它绘制圆环形状沿路径的前进。 由 alexander jolk 编写 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nhảy tới cửa sổ cho dù nếu nó được khởi động từ một màn hình ảo khác

Chinese (Simplified)

即使窗口在另外一个桌面启动也切换到此窗口

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cấu hình các mặt khác nhau của ứng dụng này và sửa các thành phần.

Chinese (Simplified)

从多个方面配置本应用程序和编辑组件

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

lại cũng có hình thể thuộc về trời, hình thể thuộc về đất, nhưng vinh quang của hình thể thuộc về trời với vinh quang của hình thể thuộc về đất thì khác nhau.

Chinese (Simplified)

有 天 上 的 形 體 、 也 有 地 上 的 形 體 . 但 天 上 形 體 的 榮 光 是 一 樣 、 地 上 形 體 的 榮 光 又 是 一 樣

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ta còn nhìn xem, nầy, có bốn bánh xe kề bên các chê-ru-bin, và một bánh xe khác kề một chê-ru-bin khác; hình trạng những bánh xe ấy giống như bích ngọc.

Chinese (Simplified)

我 又 觀 看 、 見 惹 韁 皎 旁 邊 有 四 個 輪 子 、 這 惹 韁 皎 旁 有 一 個 輪 子 、 那 惹 韁 皎 旁 有 一 個 輪 子 、 每 惹 韁 皎 都 是 如 此 . 輪 子 的 顏 色 、 〔 原 文 作 形 狀 〕 彷 彿 水 蒼 玉

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,867,501,360 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK