Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đừng nói như thế.
お願い 私を 独りにしないで
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ai đã nói như thế?
誰から聞いた?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- em đã nói như vậy.
- 承知してたはずだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh nói như hết hơi vậy.
息切れしてるみたい
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mày thực nói như thế sao?
なんてこった ヨ 実際にそう言ってるのか?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tôi đâu có nói như thế.
今のは無し
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh đang muốn nói như thế à?
それが言いたい事?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh không thể nói như thế được.
よく言えるわね
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- sao anh có thể nói như vậy?
- なんて事言うんだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bố hoàn toàn chưa nói như vậy bao giờ.
特にその事は絶対言わなかった
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
santiago, cậu nói như một tay lính mới.
サンティアゴ 新人のように聞こえる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- vậy để tôi nói như một người bạn.
ペンギンを殺してから
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh nói như vậy vì anh nghĩ đó là sự thật.
そう言えばそうだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- người ta không thường nói như vậy.
いつも言われることとは違うな。 普通はなんて言われるんだ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
các người nói như vậy là đủ để làm con người
お前たちはそれで十分だと言った。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh đang nói như thế! sao tôi không thể chứ?
君のマネだ なぜいけない?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- sao hả? - nói như kiểu tớ sắp chết vậy?
死に装束か
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ngậm mồm lại, cô nói như...(loz) ấy julie.
黙れxxジュリー
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lời nói của miệng loài người là giống như nước sâu; nguồn sự khôn ngoan khác nào cái khe nước chảy.
人の口の言葉は深い水のようだ、知恵の泉は、わいて流れる川である。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
lúc đầu, mẹ đã không nói như vậy và mẹ sẽ không phải chuyển đến đây
言っとくけど そう言った口のききかた 大っ嫌いなのよ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: