Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tăng
なし
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
tăng:
増加:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
tăng hòa
タンホア
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tăng tiền...
寄付...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- tăng mật độ chúng lên mất rồi.
密度を増加させなきゃ。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tăng bạt hổ
タン・バット・ホー
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng có xe tăng.
"連中は戦車を手に入れた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
& tăng cường
補正(a)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- Đỏ. - tăng 3%.
レッド3%増量
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- chúng ta sẽ có thể tăng chúng sau đó.
そして完全に 地上から姿を
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng ta cần tăng tiến độ.
リリースを前倒しするぞ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tăng. chúng ta có xe tăng. hãy sử dụng chúng.
戦車を使おう
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng ta cần tăng số lần bắn.
射程を伸ばさなきゃ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
những chiếc xe tăng, chúng ta không thể vượt qua nó
戦車がいるから 動けない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tất cả xe tăng, nã đạn vào rừng bắn chúng, giết tất cả!
全車、林に向かって掃射!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
những khổ hạnh tăng cát người ba tư. chúng tầm thường như...
あれはつむじ風だ、らくだと同様珍しくない 聞きたくない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tăng nhơn phú a
タン ニョン フー ア
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng ta có vấn đề với mấy chiếc tăng.
戦車に苦戦してるな
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có liền, tăng 10.
ok 10アップ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- vậy, chúng ta có bao nhiêu xe tăng?
戦車は何台だ? 4台です
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: