Results for mây translation from Vietnamese to Russian

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

mây

Russian

облако

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

ngô mây

Russian

Нго Мэй

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

trời nhiều mây

Russian

Растушевать края выделения

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Đám mây cuộc sốngname

Russian

Облакаname

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vậy, môi-se lên núi, mây che phủ núi.

Russian

И взошел Моисей на гору, и покрыло облако гору,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngài che khuất bề mặt của ngai ngài, và trải mây ngài ở trên nó.

Russian

Он поставил престол Свой, распростер над ним облако Свое.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

do sự hiểu biết ngài các vực sâu mở ra, và mây đặt ra sương móc.

Russian

Его премудростью разверзлись бездны, и облака кропят росою.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngài chứa nước trong mây, và giăng ra các mây chớp nhoáng của ngài;

Russian

Также влагою Он наполняет тучи, и облака сыплют свет Его,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ người ta sẽ thấy con người lấy đại quyền đại vinh ngự đến trên đám mây;

Russian

Тогда увидят Сына Человеческого, грядущего на облаках с силою многою и славою.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hằng có như vậy; ban ngày trụ mây bao phủ đền tạm, và ban đêm giống như có lửa.

Russian

Так было и всегда: облако покрывало ее днем и подобие огня ночью.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngươi có thế cất tiếng mình la lên cùng mây, khiến cho mưa tuôn xuống thân ngươi chăng?

Russian

Можешь ли возвысить голос твой к облакам, чтобы вода в обилии покрыла тебя?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ấy là những suối nước, những đám mây bị luồng gió mạnh đưa đi và sự tối tăm mờ mịt đã để dành cho chúng nó.

Russian

Это безводные источники, облака и мглы, гонимые бурею: им приготовленмрак вечной тьмы.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các sự kinh khủng hãm áp tôi, Ðuổi theo sự sang trọng tôi khác nào gió mạnh, và sự phước hạnh tôi đã qua như đám mây.

Russian

Ужасы устремились на меня; как ветер, развеялось величие мое, и счастье мое унеслось, как облако.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ta đã xóa sự phạm tội ngươi như mây đậm, và tội lỗi ngươi như đám nây. hãy trở lại cùng ta, vì ta đã chuộc ngươi.

Russian

Изглажу беззакония твои, как туман, и грехи твои, как облако; обратись ко Мне, ибо Я искупил тебя.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bây giờ, người ta không thấy sự sáng chói lòa, nó đã ẩn trong mây; nhưng gió thổi qua xô mây đi và trời trong trẻo lại.

Russian

Теперь не видно яркого света в облаках, но пронесется ветер ирасчистит их.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

dân y-sơ-ra-ên ra đi theo mạng Ðức giê-hô-va, và hạ trại theo mạng Ðức giê-hô-va. trọn trong lúc trụ mây ngự trên đền tạm, thì dân y-sơ-ra-ên cứ đóng trại.

Russian

По повелению Господню отправлялись сыны Израилевы в путь, и по повелению Господню останавливались: во все то время, когда облако стояло над скиниею, и они стояли;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,773,286,941 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK