Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
có nghĩa là tôi yêu em
mahal kita meaning
Dernière mise à jour : 2016-03-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
bạn có thể rên không ??? tôi yêu bạn
pwede ka bang umungol??? mahal kita
Dernière mise à jour : 2021-11-02
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
môn đồ hỏi ngài thí dụ ấy có nghĩa gì.
at tinanong siya ng kaniyang mga alagad, kung ano kaya ang talinghagang ito.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
tôi yêu bạn trong espanol
mahal kita in espanol
Dernière mise à jour : 2021-09-20
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
tôi sẽ vui vẻ về điều răn chúa, là điều răn tôi yêu mến.
at ako'y maaaliw sa iyong mga utos, na aking iniibig.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
trong thế gian có lắm thứ tiếng, mỗi thứ đều có nghĩa.
halimbawa, mayroon ngang iba't ibang mga tinig sa sanglibutan, at walang di may kahulugan.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
vả, một thầy đội kia có đứa đầy tớ rất thiết nghĩa đau gần chết,
at ang alipin ng isang senturion, na minamahal nito, ay may sakit at malapit nang mamatay.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
hỡi Ðức giê-hô-va, ngài là năng lực tôi, tôi yêu mến ngài.
iniibig kita, oh panginoon, na aking kalakasan.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ma-ri nghe nói thì bối rối, tự hỏi rằng lời chào ấy có nghĩa gì.
datapuwa't siya'y totoong nagulumihanan sa sabing ito, at iniisip sa kaniyang sarili kung anong bati kaya ito.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
em yêu chị
mahal ko si chik
Dernière mise à jour : 2021-06-16
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
và đã tỏ ra cho chúng tôi biết lòng yêu thương mà anh em cảm chịu bởi Ðức thánh linh.
na siya rin namang sa amin ay nagbalita ng inyong pagibig sa espiritu.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
tình yêu của tôi
mahal ko
Dernière mise à jour : 2022-03-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
dại dột, trái lời giao ước, không có tình nghĩa tự nhiên, không có lòng thương xót.
mga haling, mga hindi tapat sa tipanan, mga walang katutubong paggiliw, mga walang habag:
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
dù chúng ta có xa nhau em yêu anh nhiều lắm, anh là đủ
kahit malayo tayo sa isat isa mananatili ka parin sa puso ko
Dernière mise à jour : 2021-06-20
Fréquence d'utilisation : 2
Qualité :
Référence:
vả, họa mới có kẻ chịu chết vì người nghĩa; dễ thường cũng có kẻ bằng lòng chết vì người lành.
sapagka't ang isang tao'y bahagya nang mamatay dahil sa isang taong matuwid: bagama't dahil sa isang taong mabuti marahil ay may mangangahas mamatay.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
lòng yêu thương của tôi ở với hết thảy anh em trong Ðức chúa jêsus christ.
ang aking pagibig kay cristo jesus ay sumainyo nawang lahat. siya nawa.
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
ngay cả khi bạn không yêu tôi
crush kita kahit di mo ako crush
Dernière mise à jour : 2020-12-20
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence:
anh em đã vâng theo lẽ thật làm sạch lòng mình, đặng có lòng yêu thương anh em cách thật thà, nên hãy yêu nhau sốt sắng hết lòng;
yamang nilinis ninyo ang mga kaluluwa sa inyong pagtalima sa katotohanan, sa pagibig na hindi pakunwari sa mga kapatid, ay mangagibigan kayo ng buong ningas ng inyong puso sa isa't isa:
Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
Référence: