検索ワード: có nghĩa là tôi yêu em (ベトナム語 - タガログ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

タガログ語

情報

ベトナム語

có nghĩa là tôi yêu em

タガログ語

mahal kita meaning

最終更新: 2016-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Định nghĩa

タガログ語

katuturan

最終更新: 2015-07-29
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy hằng có tình yêu thương anh em.

タガログ語

mamalagi nawa ang pagibig sa mga kapatid.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn có thể rên không ??? tôi yêu bạn

タガログ語

pwede ka bang umungol??? mahal kita

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn đồ hỏi ngài thí dụ ấy có nghĩa gì.

タガログ語

at tinanong siya ng kaniyang mga alagad, kung ano kaya ang talinghagang ito.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu bạn trong espanol

タガログ語

mahal kita in espanol

最終更新: 2021-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ vui vẻ về điều răn chúa, là điều răn tôi yêu mến.

タガログ語

at ako'y maaaliw sa iyong mga utos, na aking iniibig.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thế gian có lắm thứ tiếng, mỗi thứ đều có nghĩa.

タガログ語

halimbawa, mayroon ngang iba't ibang mga tinig sa sanglibutan, at walang di may kahulugan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vả, một thầy đội kia có đứa đầy tớ rất thiết nghĩa đau gần chết,

タガログ語

at ang alipin ng isang senturion, na minamahal nito, ay may sakit at malapit nang mamatay.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài là năng lực tôi, tôi yêu mến ngài.

タガログ語

iniibig kita, oh panginoon, na aking kalakasan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ma-ri nghe nói thì bối rối, tự hỏi rằng lời chào ấy có nghĩa gì.

タガログ語

datapuwa't siya'y totoong nagulumihanan sa sabing ito, at iniisip sa kaniyang sarili kung anong bati kaya ito.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em yêu chị

タガログ語

mahal ko si chik

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và đã tỏ ra cho chúng tôi biết lòng yêu thương mà anh em cảm chịu bởi Ðức thánh linh.

タガログ語

na siya rin namang sa amin ay nagbalita ng inyong pagibig sa espiritu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình yêu của tôi

タガログ語

mahal ko

最終更新: 2022-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dại dột, trái lời giao ước, không có tình nghĩa tự nhiên, không có lòng thương xót.

タガログ語

mga haling, mga hindi tapat sa tipanan, mga walang katutubong paggiliw, mga walang habag:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù chúng ta có xa nhau em yêu anh nhiều lắm, anh là đủ

タガログ語

kahit malayo tayo sa isat isa mananatili ka parin sa puso ko

最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vả, họa mới có kẻ chịu chết vì người nghĩa; dễ thường cũng có kẻ bằng lòng chết vì người lành.

タガログ語

sapagka't ang isang tao'y bahagya nang mamatay dahil sa isang taong matuwid: bagama't dahil sa isang taong mabuti marahil ay may mangangahas mamatay.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lòng yêu thương của tôi ở với hết thảy anh em trong Ðức chúa jêsus christ.

タガログ語

ang aking pagibig kay cristo jesus ay sumainyo nawang lahat. siya nawa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngay cả khi bạn không yêu tôi

タガログ語

crush kita kahit di mo ako crush

最終更新: 2020-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh em đã vâng theo lẽ thật làm sạch lòng mình, đặng có lòng yêu thương anh em cách thật thà, nên hãy yêu nhau sốt sắng hết lòng;

タガログ語

yamang nilinis ninyo ang mga kaluluwa sa inyong pagtalima sa katotohanan, sa pagibig na hindi pakunwari sa mga kapatid, ay mangagibigan kayo ng buong ningas ng inyong puso sa isa't isa:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,759,598,564 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK