検索ワード: mortintojn (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

mortintojn

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

en mallumon li lokis min, kiel porcxiamajn mortintojn.

ベトナム語

khiến ta ở trong nơi tối tăm, như người đã chết từ lâu đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kial oni cxe vi opinias nekredinde, ke dio levos la mortintojn?

ベトナム語

uûa nào! các ông há lại ngờ chẳng có thể tin được rằng Ðức chúa trời khiến những kẻ chết sống lại sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

ili prirespondos al tiu, kiu estas preta jugxi la vivantojn kaj la mortintojn.

ベトナム語

nhưng họ sẽ khai trình với Ðấng đã sẵn sàng xét đoán kẻ sống và kẻ chết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

sed jesuo diris al li:sekvu min, kaj lasu la mortintojn enterigi siajn mortintojn.

ベトナム語

nhưng Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy theo ta, để kẻ chết chôn kẻ chết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar kiel la patro levas la mortintojn kaj ilin vivigas, tiel ankaux la filo vivigas tiujn, kiujn li volas.

ベトナム語

vả, cha khiến những kẻ chết sống lại và ban sự sống cho họ thể nào, thì con cũng ban sự sống cho kẻ con muốn thể ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

malsanulojn sanigu, mortintojn levu, leprulojn purigu, demonojn elpelu:donace vi ricevis, donace donu.

ベトナム語

hãy chữa lành kẻ đau, khiến sống kẻ chết, làm sạch kẻ phung, và trừ các quỉ. các ngươi đã được lãnh không thì hãy cho không.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

cxar malamiko persekutis mian animon, premis al la tero mian vivon; li metis min en mallumon, kiel delonge mortintojn.

ベトナム語

kẻ thù nghịch đã đuổi theo linh hồn tôi, giày đạp mạng sống tôi dưới đất; nó làm cho tôi phải ở nơi tối tăm, khác nào kẻ đã chết từ lâu rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

mi ordonas al vi antaux dio, kaj antaux kristo jesuo, kiu jugxos la vivantojn kaj la mortintojn, kaj pro lia apero kaj lia regno;

ベトナム語

ta ở trước mặt Ðức chúa trời và trước mặt Ðức chúa jêsus christ là Ðấng sẽ đoán xét kẻ sống và kẻ chết, nhơn sự đến của ngài và nước ngài mà răn bảo con rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la maro liveris la mortintojn, kiuj estis en gxi; kaj la morto kaj hades liveris la mortintojn, kiuj estis en ili; kaj cxiu estis jugxata laux siaj faroj.

ベトナム語

biển đem trả những người chết mình có. mỗi người trong bọn đó bị xử đoán tùy công việc mình làm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

pro tio jen venos tempo, diras la eternulo, kiam oni jam nomos tion ne tofet kaj valo de la filo de hinom, sed valo de mortigado, kaj en tofet oni enterigos mortintojn, cxar mankos alia loko.

ベトナム語

vậy nên, Ðức giê-hô-va phán: nầy, những ngày đến, bấy giờ sẽ không gọi là tô-phết và trũng của con trai hi-nôm nữa, mà gọi là trũng của sự chém giết; vì người ta sẽ chôn kẻ chết tại tô-phết, cho đến thiếu chỗ chôn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

(kiel estas skribite:mi faris vin patro de multe da popoloj) antaux tiu, al kiu li kredis, nome dio, kiu vivigas la mortintojn, kaj vokas la neekzistantajxojn, kvazaux ili ekzistus.

ベトナム語

y như lời chép rằng: ta đã lập ngươi làm cha nhiều dân tộc, thật người là cha chúng ta trước mặt Ðức chúa trời, tức là Ðấng người đã tin, là Ðấng ban sự sống cho kẻ chết, gọi những sự không có như có rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,543,637 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK