検索ワード: izraelci (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

izraelci

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

drugoga se dana izraelci približiše benjaminovcima,

ベトナム語

ngày thứ nhì người y-sơ-ra-ên kéo tới đánh ngươi bên-gia-min.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

kad su izraelci zavapili jahvi zbog midjanaca,

ベトナム語

bấy giờ, vì dân y-sơ-ra-ên đã kêu cầu Ðức giê-hô-va về việc dân ma-đi-an,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

tako su od brda horeba izraelci bili bez nakita.

ベトナム語

thế thì, từ núi hô-rếp, dân y-sơ-ra-ên đã lột các đồ trang sức mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

"neka izraelci slave pashu u njezino vrijeme.

ベトナム語

dân y-sơ-ra-ên phải giữ lễ vượt-qua theo kỳ nhất định.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

izraelci poraziše judejce i oni pobjegoše pod svoj šator.

ベトナム語

quân giu-đa bị quân y-sơ-ra-ên đánh đuổi, bèn chạy trốn, ai về trại nấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

izraelci su služili moapskom kralju eglonu osamnaest godina.

ベトナム語

dân y-sơ-ra-ên bị phục dịch Éc-lôn, vua mô-áp, trong mười tám năm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

izraelci poraziše judejce i oni pobjegoše svaki pod svoj šator.

ベトナム語

quân giu-đa bèn chạy trốn, mỗi người về trại mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

izraelci i filistejci svrstaše se u bojni red jedni prema drugima.

ベトナム語

y-sơ-ra-ên và dân phi-li-tin dàn trận, hai đạo quân đối nhau.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

izraelci uèine kako je jahve mojsiju naredio. u svemu tako urade.

ベトナム語

dân y-sơ-ra-ên làm y như mọi điều Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

poslije smrti ehudove izraelci su opet stali èiniti što jahvi nije po volji

ベトナム語

sau khi Ê-hút đã qua đời, dân y-sơ-ra-ên lại làm điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a izraelci išli suhim posred mora, vode im stale kao zid zdesna i slijeva.

ベトナム語

song dân y-sơ-ra-ên đi giữa biển như trên đất cạn; nước làm thành vách ngăn bên hữu và bên tả.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i kada bi izraelci posijali, dolazili bi na njih midjanci i amaleèani i sinovi istoka.

ベトナム語

khi y-sơ-ra-ên đã gieo giống, dân ma-đi-an với dân a-mê-léc, và người phương Ðông đi lên đánh y-sơ-ra-ên,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ali su izraelci bili rodni, namnožili se i silno ojaèali, tako da su napuèili zemlju.

ベトナム語

con cháu y-sơ-ra-ên thêm nhiều lạ lùng, nẩy nở ra, và trở nên rất cường thạnh; cả xứ đều đầy dẫy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a izraelci neka se više ne primièu Šatoru sastanka, da ne navuku na se grijeh i ne poginu.

ベトナム語

dân y-sơ-ra-ên chớ lại gần hội mạc nữa, e phải mắc tội và chết chăng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

a izraelci iz plemena naftalijeva, ašerova i iz svega plemena manašeova sabraše se i pognaše midjance.

ベトナム語

người y-sơ-ra-ên, tức những người chi phái nép-ta-li, a-se và ma-na-se hiệp lại mà đuổi theo dân ma-đi-an.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

izraelci - sveæenici, leviti i ostatak povratnika iz sužanjstva - radosno posvetiše taj dom božji.

ベトナム語

dân y-sơ-ra-ên, những thầy tế lễ, người lê-vi, và những người khác đã bị bắt làm phu tù được về, đều giữ lễ khánh thành đền thờ của Ðức chúa trời cách vui mừng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ali ni pleme judino nije držalo zapovijedi jahve, boga svoga, i slijedilo je obièaje kojih su se držali izraelci.

ベトナム語

chính giu-đa cũng không vâng giữ các điều răn của giê-hô-va Ðức chúa trời của họ; bèn đi theo những lệ luật mà y-sơ-ra-ên đã lập.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

bili su popisani svi izraelci, prema pradjedovskim domovima, od dvadeset godina i više, svi za borbu sposobni u izraelu.

ベトナム語

thế thì, hết thảy những người trong dân y-sơ-ra-ên đã được nhập sổ tùy theo tông tộc mình, từ hai mươi tuổi sắp lên, tức là mọi người trong y-sơ-ra-ên đi ra trận được,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

izraelci odgovoriše jahvi: "sagriješili smo! Èini s nama što ti drago, samo nas danas izbavi!"

ベトナム語

dân y-sơ-ra-ên thưa cùng Ðức giê-hô-va rằng: chúng tôi đã phạm tội! xin chúa hãy đãi chúng tôi theo điều chúa cho là tốt lành, chỉ xin hãy giải cứu chúng tôi ngày nay!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

ali mu gospodar odgovori: "neæemo se svraæati u grad tuðinaca koji nisu izraelci, nego æemo iæi do gibee."

ベトナム語

chủ đáp rằng: chúng ta không vào trong một thành kẻ ngoại bang, là nơi chẳng có người y-sơ-ra-ên; chúng ta sẽ đi đến ghi-bê-a.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,943,945 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK