プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¡debo salvarlo!
cháu phải cứu indy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
podía salvarlo
con muốn cứu nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
debemos salvarlo.
tin tôi đi, tôi đã cố rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿podrás salvarlo?
này, cô nghĩ cô cứu anh ta được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿puedes salvarlo?
- ngươi có thể chữa cho y không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no intentaste salvarlo.
chị đã không tìm cách cứu nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, puedo salvarlo.
không ,tôi phải cứu anh ta
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡no puedes salvarlo!
anh không thể cứu cậu ta được nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- salvarlo, sr. thorn.
- cứu ông, Ông thorn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nosotros intentamos salvarlo.
chúng tôi đang cố cứu lấy nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿como puedo salvarlo hoy?
tôi có thể cứu anh như thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
clarke, ¿puedes salvarlo?
clarke, cậu có thể cứu được anh ấy không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡jeremy, puedes salvarlo!
- tránh xa nó ra! - jeremy, cháu cứu được ông ta mà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no puedes salvarlo, querida.
em không thể cứu hắn được đâu, cưng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- y ahora debes salvarlo.
- và giờ con phải cứu lấy nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿qué sentido tiene salvarlo?
cứu cậu ấy quan trọng gì chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ningún maestre sabe cómo salvarlo.
không học sĩ nào biết cách cứu chữa người này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
puedes ayudarle. puedes salvarlo.
cháu giúp ông ta được mà cháu cứu ông ta được mà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bill, intenté salvarlos.
- bill, tôi đã cố cứu họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: