検索ワード: sentimentales (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

sentimentales

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

cosas sentimentales.

ベトナム語

- những kỷ vật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no somos sentimentales.

ベトナム語

bố mẹ là những người vô cảm mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡nos pusimos sentimentales!

ベトナム語

anh đang đánh bóng tình cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los muertidos son sentimentales.

ベトナム語

nghe này, bọn dead'o ủy mị lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tampoco hay lugar para argumentos sentimentales.

ベトナム語

và cũng đừng dùng tình cảm nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero no puedo ayudarte con los asuntos sentimentales.

ベトナム語

còn trái tim... thì tôi không thể giải quyết giúp ông được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no quiero que mi tostadora o mi aspiradora se vuelvan sentimentales

ベトナム語

1 cái lò nướng hay 1 cái máy hút bui...có xúc cảm...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

he tenido relaciones sentimentales y creo que nunca lo he visto.

ベトナム語

tôi cũng đã có vài mối quan hệ nhưng tôi chưa bao giờ thấy tình yêu cả

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

niños sentimentales, quejándose siempre de lo injusta que es su vida.

ベトナム語

yếu ớt ủy mị lúc nào cũng than vãn rằng cuộc đời với các ngươi bất công như thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sí, muchas veces cuando ia gente se droga, se ponen sentimentales.

ベトナム語

phải, rất nhiều thời gian khi mọi người đang say thuốc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"valor sentimental".

ベトナム語

"giá trị tình cảm".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,761,913,294 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK