プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cosas sentimentales.
- những kỷ vật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no somos sentimentales.
bố mẹ là những người vô cảm mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡nos pusimos sentimentales!
anh đang đánh bóng tình cảm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los muertidos son sentimentales.
nghe này, bọn dead'o ủy mị lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tampoco hay lugar para argumentos sentimentales.
và cũng đừng dùng tình cảm nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pero no puedo ayudarte con los asuntos sentimentales.
còn trái tim... thì tôi không thể giải quyết giúp ông được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no quiero que mi tostadora o mi aspiradora se vuelvan sentimentales
1 cái lò nướng hay 1 cái máy hút bui...có xúc cảm...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he tenido relaciones sentimentales y creo que nunca lo he visto.
tôi cũng đã có vài mối quan hệ nhưng tôi chưa bao giờ thấy tình yêu cả
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
niños sentimentales, quejándose siempre de lo injusta que es su vida.
yếu ớt ủy mị lúc nào cũng than vãn rằng cuộc đời với các ngươi bất công như thế nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sí, muchas veces cuando ia gente se droga, se ponen sentimentales.
phải, rất nhiều thời gian khi mọi người đang say thuốc
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"valor sentimental".
"giá trị tình cảm".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています