プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
la sorprenderé.
em sẽ làm cô ngạc nhiên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te sorprenderé, tess.
anh muốn cho em 1 sự ngạc nhiên và vừa lòng, tessa em yêu người này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
espera. la sorprenderé.
khoan, chờ đã, tôi sẽ làm cô ấy ngạc nhiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
creo que sorprenderé a john.
em nghĩ mình sẽ dành cho john một bất ngờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# te sorprenderás #
♪besurprised♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: