検索ワード: golotinju (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

golotinju

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

golotinju oèevu otkrivaju u tebi, ležu u tebi sa ženom za neèistote njene.

ベトナム語

nơi mầy, có kẻ bày tỏ sự lõa lồ của cha ra; nơi mầy, có kẻ làm nhục đờn bà đương có kinh nguyệt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

k ženi dokle se odvaja radi neèistote svoje ne idi da otkriješ golotinju njenu.

ベトナム語

trong lúc người nữ có kinh nguyệt, chớ đến gần mà cấu hiệp.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

do ovog èasa i gladujemo, i trpimo žedj, i golotinju, i muke i potucamo se,

ベトナム語

cho đến bây giờ, chúng tôi vẫn chịu đói khát, trần mình, bị người ta vả trên mặt, lưu lạc rày đây mai đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zato æe gospod uèiniti da oæelavi teme kæerima sionskim, i otkriæe gospod golotinju njihovu.

ベトナム語

nên chúa sẽ làm cho đỉnh đầu con gái si-ôn đóng vảy, và Ðức giê-hô-va sẽ lột truồng chúng nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a ham, otac hanancima, vide golotinju oca svog, i kaza obojici braæe svoje na polju.

ベトナム語

cham là cha ca-na-an, thấy sự trần truồng của cha, thì ra ngoài thuật lại cùng hai anh em mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ko bi uzeo ženu brata svog, ružno je, otkrio je golotinju brata svog; bez dece da budu.

ベトナム語

nếu một người nam lấy vợ của anh em mình, ấy là sự ô uế; người đó đã gây nhục cho anh em mình. hai người đó sẽ tuyệt tự.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a ko bi spavao sa ženom strica svog, otkrio bi golotinju strica svog, neka nose oboje greh svoj, neka pomru bez dece.

ベトナム語

nếu người nam nằm cùng bác gái hay thím mình, tức là gây nhục cho chú bác mình; hai người đều sẽ mang sự hình phạt của tội mình. họ sẽ chết tuyệt tự.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ko bi spavao sa ženom oca svog, otkrio je golotinju oca svog; oboje da se pogube; krv njihova na njih.

ベトナム語

nếu người nào nằm cùng vợ cha mình, ấy là gây nhục cho cha mình, thì hai người đều hẳn phải bị xử tử; huyết họ sẽ đổ lại trên mình họ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

evo me na te, govori gospod nad vojskama, i uzgrnuæu ti skute tvoje na lice, i pokazaæu narodima golotinju tvoju i carstvima sramotu tvoju.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va vạn quân phán: nầy, ta nghịch cũng ngươi; ta lột áo xống ngươi, phô bày sự trần truồng ngươi ra cho các dân tộc, và tỏ sự xấu hổ ngươi ra cho các nước.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

oni otkriše golotinju njenu, uzeše joj sinove i kæeri, a nju maèem ubiše; i ona izadje na glas medju ženama kad sudove izvršiše na njoj.

ベトナム語

chúng nó lột truồng nó, đã bắt lấy con trai con gái nó, và làm cho chính mình nó phải chết vì gươm. nó đã trở nên một câu chuyện trong đám đờn bà; vì chúng nó đã làm thành sự phán xét trên nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a sim i jafet uzeše haljinu, i ogrnuše je obojica na ramena svoja, i iduæi natraške pokriše njom golotinju oca svog, licem natrag okrenuvši se da ne vide golotinje oca svog.

ベトナム語

nhưng sem và gia-phết đều lấy áo choàng vắt trên vai mình, đi thùi lui đến đắp khuất thân cho cha; và bởi họ xây mặt qua phía khác, nên chẳng thấy sự trần truồng của cha chút nào.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

golotinje žene i kæeri njene ne otkrij; kæeri sina njenog ni kæeri kæeri njene nemoj uzeti da otkriješ golotinju njihovu; jedna su krv; zlo je.

ベトナム語

chớ cấu hiệp cùng một người đàn bà luôn với con gái của người đàn bà nữa. chớ lấy cháu gái nội ngươi, hoặc cháu gái ngoại ngươi đặng cấu hiệp cùng họ; chúng nó đều là cốt nhục gần; làm vậy, ấy là một việc ác dục.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

teško sagreši jerusalim, zato posta kao neèista žena; svi koji su ga poštovali preziru ga, jer videše golotinju njegovu; a on uzdiše, i okreæe se natrag.

ベトナム語

giê-ru-sa-lem phạm tội trọng, bởi đó trở nên sự ô uế. mọi kẻ tôn kính đều khinh dể, vì thấy nó trần truồng. nó tự mình thở than, trở lui.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i iduæi mimo tebe pogledah te, i gle, godine ti behu godine za ljubljenje; i raširih skut svoj na te, i pokrih golotinju tvoju, i zakleh ti se i uèinih veru s tobom, govori gospod gospod, i ti posta moja.

ベトナム語

khi ta qua gần mầy, và nhìn mầy, nầy, tuṀ•i mầy nầy, mầy €‘ã đến tuổi yêu mến. ta lấy áo ngoài ta trùm trên mầy, che sự trần truồng mầy. phải, ta thề cùng mầy và kết giao ước với mầy, thì mầy trở nên của ta, chúa giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,050,810 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK