検索ワード: nasledstva (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

nasledstva

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

dolazi od njega, u formi nasledstva.

ベトナム語

tiền này là cậu ấy nhận được dưới dạng thừa kế.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

zemlja! bila je u tvom delu nasledstva, zar ne, brate?

ベトナム語

nó thuộc gia tài của anh, đúng không, anh trai?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kuća abrasax nastavlja da jača uprkos rasipanju tvog nasledstva, brate.

ベトナム語

gia tộc abrasax tiếp tục thịnh trị, dù cho em có phung phí di sản của mình, em trai.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali da si danas slobodan, dal bi izabrao devojku bez nasledstva?

ベトナム語

nhưng nếu anh được tự do hôm nay liệu anh có chọn một cô gái nghèo?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jer još niste došli do odmora i nasledstva, koje ti daje gospod bog tvoj.

ベトナム語

vì các ngươi chưa vào nơi an nghỉ, và chưa hưởng lấy cơ nghiệp mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

znajuæi da æete od gospoda primiti platu nasledstva; jer gospodu hristu služite.

ベトナム語

vì biết rằng anh em sẽ bởi chúa mà được cơ nghiệp làm phần thưởng. hãy hầu việc Ðấng christ, tức là chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne mogu da dopustim da moj brat ili sestra steknu vlast nad mojim delom abrasaxovog nasledstva.

ベトナム語

tôi không thể để anh chị em của tôi có thể kiểm soát... phần của tôi trong nhà abrasax.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i dadoše sinovi izrailjevi levitima od nasledstva svog po zapovesti gospodnjoj ove gradove i podgradja njihova:

ベトナム語

vậy, dân y-sơ-ra-ên vâng mạng Ðức giê-hô-va, lấy trong sản nghiệp mình những thành sau này, và đất chung quanh nó, mà cấp cho người lê-vi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i ostaviæu ostatak nasledstva svog, i daæu ih u ruke neprijateljima njihovim da budu plen i grabež svim neprijateljima svojim.

ベトナム語

ta sẽ từ bỏ phần còn sót lại về sản nghiệp ta, phó chúng nó vào tay thù nghịch chúng nó; chúng nó sẽ trở thành hóa tài và miếng mồi của họ;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i bistre oèi srca vašeg da biste mogli videti šta je nada njegovog zvanja, i koje je bogatstvo slave nasledstva njegovog u svetima,

ベトナム語

lại soi sáng con mắt của lòng anh em, hầu cho biết điều trông cậy về sự kêu gọi của ngài là thể nào, sự giàu có của cơ nghiệp vinh hiển ngài cho các thánh đồ là làm sao,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nije takav deo jakovljev; jer je on tvorac svemu i on je deo nasledstva njegovog; ime mu je gospod nad vojskama.

ベトナム語

nhưng cơ nghiệp của gia-cốp thì chẳng giống như chúng nó, vì chính ngài là Ðấng đã tạo nên mọi vật, còn y-sơ-ra-ên là chi phái của cơ nghiệp ngài. danh ngài là Ðức giê-hô-va vạn quân.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i zato je novom zavetu posrednik, da kroz smrt, koja bi za otkup od prestupaka u prvom zavetu, obeæanje veènog nasledstva prime zvani.

ベトナム語

nhơn đó, ngài là Ðấng trung bảo của giao ước mới, để khi ngài chịu chết mà chuộc tội đã phạm dưới giao ước cũ, thì những kẻ được kêu gọi nhận lãnh cơ nghiệp đời đời đã hứa cho mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

medjutim, ti i ja.. mi imamo oblikovana krila, da nas nose višlje nego blato i močvara nasledstva. više nego su naši očevi mogli da zamisle.

ベトナム語

nhưng ta và ngươi đã được chấp cánh để nâng cao vị thế của mình hơn cả những thứ rác rưởi của giáo hội mà đến cha ta cũng khó tưởng tượng ra được.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

od podele nasledstva, preko porodičnih službi, do pomena, poput ovog. teško je reći zbogom. nisi mogla ništa učiniti, suzan.

ベトナム語

từ những ngày mới đến cho tới lúc ta phải chia tay, thật khó để nói lời tạm biệt.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako se one udadu za koga iz drugog plemena sinova izrailjevih, onda æe se nasledstvo njihovo otkupiti od nasledstva otaca naših i dodaæe se nasledstvu onog plemena u koje se udadu, i tako æe se deo naš okrnjiti.

ベトナム語

nếu các con gái kết hôn với một trong những con trai về các chi phái khác của dân y-sơ-ra-ên, sản nghiệp chúng nó sẽ truất khỏi sản nghiệp của tổ phụ chúng tôi mà thêm vào sản nghiệp của chi phái nào chúng nó sẽ thuộc về; như vậy phần đó phải truất khỏi sản nghiệp đã bắt thăm về chúng tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i horeji življahu pre u siru, ali ih sinovi isavovi isteraše i istrebiše ispred sebe i naseliše se na njihovo mesto, kao što uèini izrailj u zemlji svog nasledstva koje mu dade gospod.)

ベトナム語

dân hô-rít lúc trước cũng ở tại sê -i-rơ; song con cháu Ê-sau diệt dân ấy, đoạt lấy xứ họ và ở thế cho, y như y-sơ-ra-ên làm trong xứ mà Ðức giê-hô-va đã ban cho người làm sản nghiệp).

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a tih gradova što æete dati od nasledstva sinova izrailjevih, od onih koji imaju više podajte više, a od onih koji imaju manje podajte manje; svaki prema nasledstvu koje æe imati neka da od svojih gradova levitima.

ベトナム語

về những thành do trong sản nghiệp của dân y-sơ-ra-ên mà các ngươi sẽ nhường cho người lê-vi phải lấy bớt nhiều hơn của chi phái có nhiều, và lấy bớt ít hơn của chi phái có ít; mỗi chi phái nhường cho người lê-vi những thành cân phân theo sản nghiệp của mình sẽ được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a sada gospod je bog vaš smirio braæu vašu, kako im je rekao; sada dakle vratite se i idite u šatore svoje u zemlju nasledstva svog, koju vam je dao mojsije, sluga gospodnji, s one strane jordana.

ベトナム語

nên bây giờ, giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi ban sự an nghỉ cho anh em các ngươi, y như lời ngài đã phán. vậy, hãy đi trở về trại các ngươi trong xứ thuộc về các ngươi mà môi-se, tôi tớ của Ðức giê-hô-va, đã ban cho các ngươi ở bên kia sông giô-đanh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,399,401 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK