検索ワード: nazivati (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

nazivati

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

sada se možete nazivati ratnicima.

ベトナム語

giờ thì các con có thể tự nhận là chiến binh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kako ga moŽeŠ nazivati njihovim?

ベトナム語

anh biết vậy mà.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne možemo ga nazivati mestom zločina.

ベトナム語

- vẫn chưa chính thức là hiện trường vụ án

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

"od sada ćete se nazivati po brojevima. "

ベトナム語

từ giờ tù nhân sẽ được đánh số.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

samo su se tvrdi i jaki mogli nazivati spartancima.

ベトナム語

chỉ có người cứng rắn, mạnh mẽ mới có thể là người sparta.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nemoj me tako nazivati, nisam ja ničija kučka.

ベトナム語

tao không phải là đĩ !

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne nazivati to, "ljudskom komunikacijom", može pomoći.

ベトナム語

không gọi nó là "giao thiệp giữa người" có thể sẽ tốt hơn

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

nevaljalac se neæe više zvati knez, niti æe se tvrdica nazivati podašnim.

ベトナム語

kẻ dại dột sẽ chẳng được xưng là cao sang, người rít róng chẳng được xưng là rộng rãi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a jedini roditelj koji i je preostao nema prava nazivati ikoga nesmotrenim.

ベトナム語

và mẹ là người duy nhất còn lại nhưng mẹ không được gọi con là cẩu thả

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nećeš ga nazivati bratom, sina čoveka koji je ubio tvoju pravu braću.

ベトナム語

người sẽ không gọi hắn là anh em, con của kẻ đã giết những người anh em ruột thịt của ngươi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ti si dr dugi hauzer ili tako nešto? ne bi trebala nazivati ljude kojekako!

ベトナム語

bộ cô là doogie howser à?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bori se čak sa mnom pomozi mi da pretvorim ovu zemlju u državu u kojoj niko neće sebe nazivati zakonom.

ベトナム語

thậm chí chống lại tôi! hãy giúp tôi biến cái lãnh địa khốn nạn này thành một tiểu bang nơi không có ai tự cho mình là pháp luật.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

možeš sebe nazivati vojnikom, ali sva ova borba sa falkonom, borba s drugim policajcima, ti to voliš.

ベトナム語

cậu có thể tự cho mình là một chiến sĩ, nhưng mấy chuyện chống lại falcone, chống lại cảnh sát khác, cậu thích việc đó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

možeš ih nazivati duhovima ili atentatorima ili kako god želiš ako se osećaš bolje zbog toga, ali oni su tamo negde napolju i ubijaju ljude.

ベトナム語

chúng có thật. anh có thể bảo chúng làm trò, đi giết người hoặc bất cứ thứ gì anh muốn... nếu như khiến anh thấy tốt hơn, nhưng chúng ở ngoài kia và đang giết người đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako vaši klijenti žele sjediti na mojim ramenima i nazivati se velikima, onda imaju pravo to pokušati, ali od mene se ne zahtijeva da uživam sjediti ovdje i slušati laži.

ベトナム語

tôi nghĩ nếu thân chủ ông muốn đứng trên vai tôi mà nói rằng họ cao hơn, họ có quyền thử, nhưng không có yêu cầu nào bắt tôi phải ngồi đó thích thú nghe người ta nói dối cả.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,808,684 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK