検索ワード: svedocima (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

svedocima?

ベトナム語

nhân chứng?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Šta je sa svedocima?

ベトナム語

thế còn nhân chứng?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- Šta je sa svedocima?

ベトナム語

còn các nhân chứng thì sao?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

koni, počni sa svedocima.

ベトナム語

connie, chuẩn bị để lấy lời khai của nhân chứng đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

Šta je sa svedocima, debilu?

ベトナム語

bọn tôi lăn nó đi thật nhẹ nhàng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

daj ga mom istražitelju, svedocima, žrtvama.

ベトナム語

tôi lấy để phát cho người đưa tin, nhân chứng, nạn nhân của tôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

informacije o postojećim svedocima koje imamo od marija, kuvara.

ベトナム語

thông tin về những nhân chứng hiện hữu chúng ta có được từ đầu bếp mario. chúng ta đều biết hắn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

momci, jel' znate nešto o tim svedocima i garaži?

ベトナム語

các bạn, có biết gì về garage hay nhân chứng không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako neko od vas primi udarac pred svedocima, možemo prevariti kralja.

ベトナム語

dám mong 1 trong 2 vị tự nguyện để tại hạ đâm kiếm... trước nhân chứng, để qua mắt tần vương.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali po nekim svedocima i našim preliminarnim nalazima na mestu zločina je definitivno bila jedna osoba.

ベトナム語

tuy nhiên, theo một vài nhân chứng và điều tra sơ bộ của chúng tôi có thể khẳng định một đối tượng tại hiện trường.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali kod ovakvih slučajeva visokog profila, bile, nikada nije na odmet razgovarati lično sa svedocima.

ベトナム語

nhưng trong mấy vụ nghiêm trọng thế này, tự mình nói chuyện với nhân chứng thì có gì sai chứ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dragi moji, okupili smo se ovde pred bogom i pred ovim svedocima da spojimo ovog muškarca i ovu ženu u sveti brak.

ベトナム語

các con chúng ta họp mặt tại đây, dưới sự chứng kiến của chúa... và sự có mặt của các những người làm chứng. để kết hợp người đàn ông...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i šta si èuo od mene pred mnogim svedocima, ono predaj vernim ljudima, koji æe biti vredni i druge nauèiti.

ベトナム語

những điều con đã nghe nơi ta ở trước mặt nhiều người chứng, hãy giao phó cho mấy người trung thành, cũng có tài dạy dỗ kẻ khác.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

lično mislim da ste veći problem nego što vredite, ali vas informišem da činite zločin... pred svedocima, u palati pravde.

ベトナム語

tôi thấy anh đang gây rối một cách vô ích. nhưng tôi vẫn báo cho anh biết, anh đang phạm tội trước mắt một nhân chứng trong một tòa án công lý.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bori se u dobroj borbi vere, muèi se za veèni život na koji si i pozvan, i priznao si dobro priznanje pred mnogim svedocima.

ベトナム語

hãy vì đức tin mà đánh trận tốt lành, bắt lấy sự sống đời đời, là sự mà con đã được gọi đến, và vì đó mà con đã làm chứng tốt lành trước mặt nhiều người chứng kiến.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

prema svedocima, vozili su velikom brzinom, verovatno prema grifit parku, kad su očigledno, direktno udarili u ovaj stub sa svetlom.

ベトナム語

theo một nhân chứng, xe đang chạy với tốc độ rất cao. có lẽ là về phía griffith park. rồi có vẻ như họ đâm vào cột điện này.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i dadoh knjigu o kupovini varuhu, sinu nirije sina masijinog, pred anameilom bratuèedom svojim i pred svedocima koji se potpisaše na knjizi o kupovini i pred svim judejcima koji sedjahu u tremu od tamnice.

ベトナム語

tôi trao khế mua cho ba-rúc, con trai nê-ri-gia, cháu ma-a-sê-gia, trước mặt ha-na-mê-ên, con trai chú tôi, và trước mặt những kẻ làm chứng có ký tên vào khế nữa, cũng ở trước mặt mọi người giu-đa đương ngồi trong hành lang lính canh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,766,844,717 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK