プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-još zarade.
- lợi nhuận hơn nữa.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- samo radi zarade!
- vì lợi nhuận, chỉ có vậy thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nece biti puno zarade.
không có vẻ để giành chiến thắng nhiều.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
to je samo oko zarade.
nhưng đối với anh.... ... chỉ là việc kiếm tiền thôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-za 50 procenta zarade.
- với 50% lợi nhuận!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
daću ti hiljadarku od moje zarade.
tôi sẽ đưa anh 1000 tiền của tôi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
milijarda svetske zarade zagarantovana!
Đảm bảo kiếm cả tỷ trên toàn thế giới luôn!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-sređujem izveštaj kvartalne zarade.
em đang làm gì ở đây thế? kiểm chứng các báo cáo lợi nhuận hàng quý.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kažnjavajući krivce gde god je bilo zarade.
trừng trị những kẻ tội phạm ở bất cứ nơi nào có thưởng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
sposobnost zarade ondje nikoga ne impresionira.
khả năng kiếm tiền chả gây được ấn tượng với ai quanh đây cả.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
znam da vam televizija nije glavni izvor zarade.
Ông weyland, tôi biết đối với ông, ngành mạng không phải là lĩnh vực để hái ra tiền.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
to je $200 više od zarade u st. louisu.
nó nhiều hơn tiền lương của tôi ở saint louis 200 đô.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja odradim čitav posao, on dobije pola zarade.
em phải làm mọi chuyện, hắn lấy 1 nửa lợi nhuận?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
i uradićemo sve da oborimo sve da dođemo do zarade.
chúng tôi cố hết sức để phá vỡ chúng nếu chúng có thể đem tới lợi nhuận.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
od vina koje naprave od pirinča...imaju velike zarade.
từ loại rượu mà họ làm bằng gạo... họ tạo ra nhiều lợi nhuận.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ilija macy reže u njegove zarade, on odgovara eliminirajući konkurenciju.
elijah macy xâm phạm lợi nhuận của hắn, hắn đáp trả bằng cách loại bỏ cạnh tranh.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
došlo je do toga da poslovan čovek nema zarade od nameštene borbe.
it's getting so a businessman can't expect no return from a fixed fight. chuyện là 1 người kinh doanh luôn mong kiếm lời từ 1 trận đấu đã được sắp đặt.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
očigledno se potkrala greška kada je naš zajednički saradnik tebi dao polovinu džesijeve zarade.
rõ ràng đã có sai sót xảy ra từ phía cộng sự của chúng ta... khi ông ta trả ông nửa chỗ tiền jesse kiếm được.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako mi daš svog kuvara i budeš prodavao moj proizvod, daću ti 35% zarade.
nên nếu anh chịu ngừng chế đá và thay vào đó bán hàng của tôi. tôi sẽ cho anh hưởng 35% lợi nhuận.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
cena čoveka sad će biti oduzeta od zarade tvojih pobeda. dok se dug ne podmiri!
giá của hắn sẽ được khấu trừ từ tiền thắng cược của mày, ... cho đến khi hoàn vốn!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: