プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fordærv?
hủy hoại?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
drageild og fordærv.
rồng lửa và sự tàn phá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en skole i fordærv.
trường tiêu tán rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
løgn, vellyst og fordærv.
trụy lạc, dâm ô và sa đọa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
og gondors folk sank i fordærv.
vậy đó, thần dân gondor rơi vào cảnh lầm than.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi investerer i fordærv, mr. roper.
chúng tôi đang khai thác sự trụy lạc, ông roper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fordærv er som enhver anden forretning.
kinh doanh sự trụy lạc cũng giống như những ngành khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hvor mange sjæle har de ledt i fordærv?
Đã có bao nhiêu linh hồn phải tan biến dưới tay ông rồi? giọng mike:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thi brat kommer ulykke fra dem, uventet fordærv fra begge.
vì sự tai họa của chúng xảy đến thình lình; và ai biết sự phá hại của người nầy người kia?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
giang hu er en verden af tigre og drager fuld af fordærv.
tú liên, giang hồ là chốn ngọa hổ tàng long... đầy nguy hiểm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thi syv gange falder en retfærdig og står op, men gudløse styrter i fordærv.
vì người công bình dầu sa ngã bảy lần, cũng chổi dậy; còn kẻ hung ác bị tai vạ đánh đổ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tiger, denne vej behøves du gå. uden meditation vil vejen kun lede dig i fordærv.
hổ tử à, con tự do đi lại trên con đường này, nhưng không có sự suy xét bản thân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i og jeres venner og jeres blasfemiske teater har bragt denne familie i fordærv og vanære.
ngươi, đám bạn của ngươi, cái nhà hát chết tiệt nữa nó đã hủy hoại và làm ô danh gia đình của ta
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vi var alle kommet til gatsbys hus og havde talt om hans fordærv mens han stod foran os og skjulte en uforgængelig drøm.
tôi nhớ lúc chúng tôi đến chỗ gatsby và làm khách thì anh ấy chen ngang... và đứng trước mặt chúng tôi ...che giấu một giấc mơ không thể nào phá bỏ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"op, ryk ud! thi her kan i ikke bo for den urenheds skyld, som volder svar fordærv."
các ngươi hãy đứng dậy! Ði đi! vì đây không phải là nơi an nghỉ của các ngươi, vì cớ sự ô uế làm bại hoại, tức là sự bại hoại nặng lắm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
han gjorde, hvad der var ondt i herrens Øjne, ligesom akabs hus, thi efter faderens død blev de hans rådgivere, og det blev hans fordærv.
người làm những điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va như nhà a-háp đã làm; vì sau khi vua cha qua đời, nhà a-háp làm kẻ bày mưu cho người, gây cho người bị bại hoại.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
de, der vil mig til livs, sætter snarer, og de, der vil mig ondt, lægger råd om fordærv, de tænker dagen igennem på svig.
nhưng tôi như kẻ điếc, không nghe chi, như người câm, không mở miệng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- fordærvet kød!
- thịt thối!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: