검색어: fordærv (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

fordærv?

베트남어

hủy hoại?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

drageild og fordærv.

베트남어

rồng lửa và sự tàn phá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en skole i fordærv.

베트남어

trường tiêu tán rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

løgn, vellyst og fordærv.

베트남어

trụy lạc, dâm ô và sa đọa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og gondors folk sank i fordærv.

베트남어

vậy đó, thần dân gondor rơi vào cảnh lầm than.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi investerer i fordærv, mr. roper.

베트남어

chúng tôi đang khai thác sự trụy lạc, ông roper.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fordærv er som enhver anden forretning.

베트남어

kinh doanh sự trụy lạc cũng giống như những ngành khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvor mange sjæle har de ledt i fordærv?

베트남어

Đã có bao nhiêu linh hồn phải tan biến dưới tay ông rồi? giọng mike:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

thi brat kommer ulykke fra dem, uventet fordærv fra begge.

베트남어

vì sự tai họa của chúng xảy đến thình lình; và ai biết sự phá hại của người nầy người kia?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

giang hu er en verden af tigre og drager fuld af fordærv.

베트남어

tú liên, giang hồ là chốn ngọa hổ tàng long... đầy nguy hiểm...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

thi syv gange falder en retfærdig og står op, men gudløse styrter i fordærv.

베트남어

vì người công bình dầu sa ngã bảy lần, cũng chổi dậy; còn kẻ hung ác bị tai vạ đánh đổ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

tiger, denne vej behøves du gå. uden meditation vil vejen kun lede dig i fordærv.

베트남어

hổ tử à, con tự do đi lại trên con đường này, nhưng không có sự suy xét bản thân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i og jeres venner og jeres blasfemiske teater har bragt denne familie i fordærv og vanære.

베트남어

ngươi, đám bạn của ngươi, cái nhà hát chết tiệt nữa nó đã hủy hoại và làm ô danh gia đình của ta

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi var alle kommet til gatsbys hus og havde talt om hans fordærv mens han stod foran os og skjulte en uforgængelig drøm.

베트남어

tôi nhớ lúc chúng tôi đến chỗ gatsby và làm khách thì anh ấy chen ngang... và đứng trước mặt chúng tôi ...che giấu một giấc mơ không thể nào phá bỏ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"op, ryk ud! thi her kan i ikke bo for den urenheds skyld, som volder svar fordærv."

베트남어

các ngươi hãy đứng dậy! Ði đi! vì đây không phải là nơi an nghỉ của các ngươi, vì cớ sự ô uế làm bại hoại, tức là sự bại hoại nặng lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

han gjorde, hvad der var ondt i herrens Øjne, ligesom akabs hus, thi efter faderens død blev de hans rådgivere, og det blev hans fordærv.

베트남어

người làm những điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va như nhà a-háp đã làm; vì sau khi vua cha qua đời, nhà a-háp làm kẻ bày mưu cho người, gây cho người bị bại hoại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de, der vil mig til livs, sætter snarer, og de, der vil mig ondt, lægger råd om fordærv, de tænker dagen igennem på svig.

베트남어

nhưng tôi như kẻ điếc, không nghe chi, như người câm, không mở miệng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- fordærvet kød!

베트남어

- thịt thối!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,732,935,249 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인