検索ワード: aneinander (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

aneinander

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

wir gerieten aneinander.

ベトナム語

tôi gặp hắn khi hắn đang rời khỏi hiện trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fotografien aneinander heften

ベトナム語

kết những bức ảnh lại với nhau

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schilde dicht aneinander.

ベトナム語

nối khiên lại!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich sehe, was ihr aneinander findet.

ベトナム語

tôi hiểu cái cách hai người nhìn nhau rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihr betrug aneinander war auch eine lüge.

ベトナム語

vì tình mà trở mặt hại nhau... không thể nào là thật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es hat keinen sinn, aneinander festzuhalten.

ベトナム語

chẳng ích gì khi chúng ta cứ tiếp tục thế này, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vielleicht sind wir irgendwann aneinander gestoßen.

ベトナム語

có thể là tao với mày cùng cọ vào đâu đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

seit acht wochen gehen wir aneinander vorbei.

ベトナム語

chúng ta đã làm ngơ nhau trên cầu thang suốt tám tuần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da waren autos, die hingen aneinander fest.

ベトナム語

chiếc xe của anh sẽ được...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eigentlich nicht mal das, wir sind aneinander gefesselt.

ベトナム語

và còn chưa kể, bọn cháu bị xích với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du meinst, euch hat das schicksal aneinander gekettet?

ベトナム語

vậy rốt cuộc em định nói số hai đứa là gắn kết với nhau phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

tut mir leid, seit tagen telefonieren wir aneinander vorbei.

ベトナム語

xin lỗi, mấy ngày vừa rồi tôi bận trao đồi điện thoại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihr habt zwei leere kokosnusshälften und die klopft ihr aneinander.

ベトナム語

- sao? các người dùng hai cái muỗng dùa gõ vào nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das waren zwei aneinander gekettete vögel in einem käfig.

ベトナム語

có hai con chim bị xích với nhau ở trong lồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lass nicht zu, dass sie zerstören, was wir aneinander hatten.

ベトナム語

Đừng để họ làm xấu xa những gì tốt đẹp giữa hai ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich las, sie zirpen, indem sie die beine aneinander reiben.

ベトナム語

tôi có đọc được là chúng tạo ra âm thanh bằng cách chà chân với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der kodex bindet uns, an den klan, unser dorf, aneinander!

ベトナム語

bộ luật của ta là một bổn phận. Đối với băng đảng. dân làng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich geriet mit einem tier aneinander, das ich nicht erkennen konnte.

ベトナム語

anh đã đánh nhau với một con vật mà anh không thể xác định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

reiben legierungen unterschiedlicher dichten aneinander, gibt's einen schereffekt!

ベトナム語

do hiệu ứng trượt khi khoan qua những lớp đất có mật độ khác nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihr musstet nur entdecken, dass eure kraft darin liegt, aneinander zu glauben.

ベトナム語

tất cả những gì các cậu cần là khám phá sức mạnh thực sự của các cậu nằm trong niềm tin vào người khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,843,990 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK