전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
wir gerieten aneinander.
tôi gặp hắn khi hắn đang rời khỏi hiện trường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fotografien aneinander heften
kết những bức ảnh lại với nhau
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
schilde dicht aneinander.
nối khiên lại!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich sehe, was ihr aneinander findet.
tôi hiểu cái cách hai người nhìn nhau rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ihr betrug aneinander war auch eine lüge.
vì tình mà trở mặt hại nhau... không thể nào là thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es hat keinen sinn, aneinander festzuhalten.
chẳng ích gì khi chúng ta cứ tiếp tục thế này, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vielleicht sind wir irgendwann aneinander gestoßen.
có thể là tao với mày cùng cọ vào đâu đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
seit acht wochen gehen wir aneinander vorbei.
chúng ta đã làm ngơ nhau trên cầu thang suốt tám tuần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
da waren autos, die hingen aneinander fest.
chiếc xe của anh sẽ được...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eigentlich nicht mal das, wir sind aneinander gefesselt.
và còn chưa kể, bọn cháu bị xích với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du meinst, euch hat das schicksal aneinander gekettet?
vậy rốt cuộc em định nói số hai đứa là gắn kết với nhau phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tut mir leid, seit tagen telefonieren wir aneinander vorbei.
xin lỗi, mấy ngày vừa rồi tôi bận trao đồi điện thoại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ihr habt zwei leere kokosnusshälften und die klopft ihr aneinander.
- sao? các người dùng hai cái muỗng dùa gõ vào nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das waren zwei aneinander gekettete vögel in einem käfig.
có hai con chim bị xích với nhau ở trong lồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lass nicht zu, dass sie zerstören, was wir aneinander hatten.
Đừng để họ làm xấu xa những gì tốt đẹp giữa hai ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich las, sie zirpen, indem sie die beine aneinander reiben.
tôi có đọc được là chúng tạo ra âm thanh bằng cách chà chân với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der kodex bindet uns, an den klan, unser dorf, aneinander!
bộ luật của ta là một bổn phận. Đối với băng đảng. dân làng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ich geriet mit einem tier aneinander, das ich nicht erkennen konnte.
anh đã đánh nhau với một con vật mà anh không thể xác định.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
reiben legierungen unterschiedlicher dichten aneinander, gibt's einen schereffekt!
do hiệu ứng trượt khi khoan qua những lớp đất có mật độ khác nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ihr musstet nur entdecken, dass eure kraft darin liegt, aneinander zu glauben.
tất cả những gì các cậu cần là khám phá sức mạnh thực sự của các cậu nằm trong niềm tin vào người khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: