検索ワード: babylon (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

babylon

ベトナム語

babylon

最終更新: 2012-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- eine babylon-kerze.

ベトナム語

- Đó là nến babylon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- eine babylon-kerze?

ベトナム語

- một cây nến babylon? - một chuyến đi an toàn đến bức tường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

wo sind die babylon-kerzen?

ベトナム語

nến babylon đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- du hast eine babylon-kerze.

ベトナム語

- anh có nến babylon sao? - Đúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

alle häftlinge des a-blocks nach babylon.

ベトナム語

toàn bộ tù nhân ở khu a di chuyển tới xưởng số 5.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

"den fall von babylon", wie sie es ausdrücken.

ベトナム語

sự suy tàn của babylon, như người ta thường nói.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

die zellenblöcke, babylon, die kiste, der speisesaal:

ベトナム語

buồng giam, ổ khóa..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

wie sieht es mit einer babylon-kerze aus?

ベトナム語

thế ta muốn một cây nến babylon có được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- eine fahrt zur mauer. eine babylon-kerze?

ベトナム語

nến babylon hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

es grüßen euch, die samt euch auserwählt sind zu babylon, und mein sohn markus.

ベトナム語

hội thánh của các người được chọn, tại thành ba-by-lôn, chào anh em, con tôi là mác cũng vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich habe in den flammen von ishtar und babylon gebadet und tanzte für diana in korinth.

ベトナム語

tôi tắm mình trong ngọn lửa của nữ thần ishtar babylon và nhảy múa vì diana nơi corinth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

er sagte, wir sollen den blitz benutzen, um eine babylon-kerze für dich zu bekommen.

ベトナム語

Ông ấy bảo chúng ta nên dùng sét để kiếm một cái nến babylon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

als ihre kinder und enkelkinder erwachsen waren, war es an der zeit, eine babylon-kerze anzuzünden.

ベトナム語

khi con và cháu họ lớn lên, đã đến lúc thắp sáng cây nến babylon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ja, das gelächter der könige in babylon, in kanaan, in troja... während Ägypten sich dem gott der sklaven ergibt!

ベトナム語

phải, tiếng cười của các vì vua ở babylon, ở canaan, ở troy, khi ai cập đầu hàng chúa của nô lệ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

und an ihrer stirn geschrieben einen namen, ein geheimnis: die große babylon, die mutter der hurerei und aller greuel auf erden.

ベトナム語

trên trán nó có ghi một tên, là: sự mầu nhiệm, ba-by-lôn lớn, là mẹ kẻ tà dâm và sự Ðáng gớm ghê trong thế gian.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

und ein starker engel hob einen großen stein auf wie einen mühlstein, warf ihn ins meer und sprach: also wird mit einem sturm verworfen die große stadt babylon und nicht mehr gefunden werden.

ベトナム語

bấy giờ một vị thiên sứ rất mạnh lấy một hòn đá như cối xay lớn quăng xuống biển mà rằng: ba-by-lôn là thành lớn cũng sẽ bị quăng mạnh xuống như vậy, và không ai tìm thấy nó nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

und aus der großen stadt wurden drei teile, und die städte der heiden fielen. und babylon, der großen, ward gedacht vor gott, ihr zu geben den kelch des weins von seinem grimmigen zorn.

ベトナム語

thành phố lớn bị chia ra làm ba phần, còn các thành của các dân ngoại đều đổ xuống, và Ðức chúa trời nhớ đến ba-by-lôn lớn đặng cho nó uống chén rượu thạnh nộ ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

und werden von ferne stehen vor furcht ihrer qual und sprechen: weh, weh, die große stadt babylon, die starke stadt! in einer stunde ist ihr gericht gekommen.

ベトナム語

sợ phải cùng chịu hình khổ với nó, nên chúng đứng xa mà rằng: khốn thay! khốn thay! ba-by-lôn là thành lớn, là thành cường thạnh kia! trong một giờ mà sự phán xét ngươi đã đến rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

und ein anderer engel folgte nach, der sprach: sie ist gefallen, sie ist gefallen, babylon, die große stadt; denn sie hat mit dem wein der hurerei getränkt alle heiden.

ベトナム語

một vị thiên sứ khác, là vị thứ hai, theo sau mà rằng: ba-by-lôn lớn kia, đã đổ rồi, đã đổ rồi, vì nó có cho các dân tộc uống rượu tà dâm thạnh nộ của nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,770,630,774 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK