プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
er durchquerte das land auf der suche nach ebenbürtigen gegnern.
anh ta ngao du khắp thiên hạ để tìm ra đối thủ xứng đáng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
007, ich darf sagen, in dieser maschine finden sie - einen ebenbürtigen gegner.
007, tôi dám nói là ông đã gặp đối thủ của mình với loại động cơ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da ich auf einen ebenbürtigen gegner treffe, schlage ich vor, wir spielen mehrere partien gleichzeitig.
Đánh kiểu gì? hôm nay kì phùng địch thủ hội ngộ chúng ta nên chơi vài bàn mới phải chứ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und der dunkle lord wird ihn als ebenbürtigen kennzeichnen. aber er wird eine macht besitzen, die der dunkle lord nicht kennt.
và chúa tể hắc ám sẽ khiến kẻ ấy làm đối thủ ngang cơ nhưng kẻ ấy lại có những quyền năng mà chúa tể hắc Ám không biết được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle menschen sind nicht ebenbürtig geschaffen. das ist der spartanische codex, meine kleine königin
không phải ai được sinh ra đều bình đẳng đó là câu nói cửa miệng của sparta, hoàng hậu bé nhỏ của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: