検索ワード: ebenbürtigen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

ebenbürtigen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

er durchquerte das land auf der suche nach ebenbürtigen gegnern.

ベトナム語

anh ta ngao du khắp thiên hạ để tìm ra đối thủ xứng đáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

007, ich darf sagen, in dieser maschine finden sie - einen ebenbürtigen gegner.

ベトナム語

007, tôi dám nói là ông đã gặp đối thủ của mình với loại động cơ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da ich auf einen ebenbürtigen gegner treffe, schlage ich vor, wir spielen mehrere partien gleichzeitig.

ベトナム語

Đánh kiểu gì? hôm nay kì phùng địch thủ hội ngộ chúng ta nên chơi vài bàn mới phải chứ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und der dunkle lord wird ihn als ebenbürtigen kennzeichnen. aber er wird eine macht besitzen, die der dunkle lord nicht kennt.

ベトナム語

và chúa tể hắc ám sẽ khiến kẻ ấy làm đối thủ ngang cơ nhưng kẻ ấy lại có những quyền năng mà chúa tể hắc Ám không biết được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alle menschen sind nicht ebenbürtig geschaffen. das ist der spartanische codex, meine kleine königin

ベトナム語

không phải ai được sinh ra đều bình đẳng đó là câu nói cửa miệng của sparta, hoàng hậu bé nhỏ của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,047,518 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK