検索ワード: jeglicher (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

jeglicher

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

jeglicher ausrichtung

ベトナム語

hướng:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kein anhang jeglicher art.

ベトナム語

không vướng bận gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und ein jeglicher ging also heim.

ベトナム語

ai nấy đều trở về nhà mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und jeglicher austausch findet hier statt.

ベトナム語

và toàn bộ giao dịch diễn ra ở đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auch war ein jeglicher cherub zehn ellen hoch.

ベトナム語

chê-ru-bin này có mười thước bề cao, và chê-ru-bin kia cũng vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eure verbrechen sind jenseits jeglicher vergebung, königsmörder.

ベトナム語

những tội lỗi của ngươi nằm ngoài sự tha thứ, kẻ giết vua à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dieser schritt der föderation entbehrt jeglicher logik.

ベトナム語

không có chút logic nào trong hành động của liên minh ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein jeglicher sei gesinnt, wie jesus christus auch war:

ベトナム語

hãy có đồng một tâm tình như Ðấng christ đã có,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und was könnte ungewöhnlicher sein als das fehlen jeglicher grenzen...

ベトナム語

và liệu có cái gì có thể đặc biệt hơn việc vũ trụ không hề có giới hạn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein jeglicher bleibe in dem beruf, darin er berufen ist.

ベトナム語

ai nầy khi được gọi ở đấng bậc nào, thì phải cứ theo đấng bậc ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

doch jeglicher druck oder aufprall auf die eintrittswunde könnte sie verdrängen.

ベトナム語

nhưng bất cứ va chạm nào vào vết thương có thể làm bung nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und goß vier goldene ringe an ihre vier ecken, auf jeglicher seite zwei.

ベトナム語

Ðúc bốn cái khoen vàng đặng gắn bốn góc: hai cái bên hông nầy, hai cái bên hông kia.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jeglicher versuch, die leichen zu finden, erwies sich als absolut hoffnungslos.

ベトナム語

mọi nỗ lực cố gắng tìm xác trở nên vô vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sechs röhren gingen zu seinen seiten aus, zu jeglicher seite drei röhren.

ベトナム語

hai bên thân đèn có sáu nhánh nứt ra, ba nhánh ở bên nầy và ba nhánh ở bên kia.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also ein jeglicher guter baum bringt gute früchte; aber ein fauler baum bringt arge früchte.

ベトナム語

vậy, hễ cây nào tốt thì sanh trái tốt; nhưng cây nào xấu thì sanh trái xấu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

! dir fehlt jegliche disziplin.

ベトナム語

còn nữa, em hoàn toàn không có kỷ luật!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,730,051,416 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK