Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
jeglicher ausrichtung
hướng:
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
kein anhang jeglicher art.
không vướng bận gì hết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und ein jeglicher ging also heim.
ai nấy đều trở về nhà mình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
und jeglicher austausch findet hier statt.
và toàn bộ giao dịch diễn ra ở đây
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
auch war ein jeglicher cherub zehn ellen hoch.
chê-ru-bin này có mười thước bề cao, và chê-ru-bin kia cũng vậy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
eure verbrechen sind jenseits jeglicher vergebung, königsmörder.
những tội lỗi của ngươi nằm ngoài sự tha thứ, kẻ giết vua à.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dieser schritt der föderation entbehrt jeglicher logik.
không có chút logic nào trong hành động của liên minh ở đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ein jeglicher sei gesinnt, wie jesus christus auch war:
hãy có đồng một tâm tình như Ðấng christ đã có,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
und was könnte ungewöhnlicher sein als das fehlen jeglicher grenzen...
và liệu có cái gì có thể đặc biệt hơn việc vũ trụ không hề có giới hạn?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ein jeglicher bleibe in dem beruf, darin er berufen ist.
ai nầy khi được gọi ở đấng bậc nào, thì phải cứ theo đấng bậc ấy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
doch jeglicher druck oder aufprall auf die eintrittswunde könnte sie verdrängen.
nhưng bất cứ va chạm nào vào vết thương có thể làm bung nó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und goß vier goldene ringe an ihre vier ecken, auf jeglicher seite zwei.
Ðúc bốn cái khoen vàng đặng gắn bốn góc: hai cái bên hông nầy, hai cái bên hông kia.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
jeglicher versuch, die leichen zu finden, erwies sich als absolut hoffnungslos.
mọi nỗ lực cố gắng tìm xác trở nên vô vọng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sechs röhren gingen zu seinen seiten aus, zu jeglicher seite drei röhren.
hai bên thân đèn có sáu nhánh nứt ra, ba nhánh ở bên nầy và ba nhánh ở bên kia.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
also ein jeglicher guter baum bringt gute früchte; aber ein fauler baum bringt arge früchte.
vậy, hễ cây nào tốt thì sanh trái tốt; nhưng cây nào xấu thì sanh trái xấu.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
! dir fehlt jegliche disziplin.
còn nữa, em hoàn toàn không có kỷ luật!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: