検索ワード: fjellbygdene (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

fjellbygdene

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

og i fjellbygdene: samir og jattir og soko

ベトナム語

trong miền núi là: sa-mia, giạt-thia, sô-cô,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

de hadde sine bosteder i fjellbygdene i øst fra mesa bortimot sefar.

ベトナム語

cõi đất của các người đó ở về phía sê-pha, chạy từ mê-sa cho đến núi Ðông phương.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men maria stod op i de dager og skyndte sig til fjellbygdene, til en by i juda,

ベトナム語

trong những ngày đó, ma-ri chờ dậy, lật đật đi trong miền núi, đến một thành về xứ giu-đa,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

siden drog judas barn ned for å krige mot de kana'anitter som bodde i fjellbygdene og i sydlandet og i lavlandet.

ベトナム語

kế ấy, người giu-đa đi xuống đặng đánh dân ca-na-an ở trên núi, miền nam, và đồng bằng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og til de konger som bodde mot nord, i fjellbygdene og på ødemarken sønnenfor kinneret og i lavlandet og på dor-høidene ved havet,

ベトナム語

cùng các vua ở miền bắc, hoặc ở trên núi, trong đồng, miền nam ki-nê-rết, xứ thấp, hay là trên các nơi cao Ðô-rơ về phía tây.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

amalekittene bor i sydlandet, og hetittene og jebusittene og amorittene bor i fjellbygdene, og kana'anittene bor ute ved havet og langsmed jordan.

ベトナム語

dân a-ma-léc ở miền nam, dân hê-tít, dân giê-bu-sít và dân a-mô-rít ở trong núi; dân ca-na-an ở gần biển và dọc dài theo mé giô-đanh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og fra judas byer og fra landet omkring jerusalem og fra benjamins land og fra lavlandet og fra fjellbygdene og fra sydlandet skal de komme og bære frem brennoffer og slaktoffer og matoffer og virak, og bære frem takkoffer til herrens hus.

ベトナム語

người ta sẽ đến từ các thành của giu-đa và từ các nơi chung quanh giê-ru-sa-lem, từ xứ bên-gia-min, từ đất đồng bằng, đất núi, và phương nam, đặng đem của lễ thiêu và các của lễ, của lễ chay cùng nhũ hương, và đem của lễ thù ân đến nhà Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

i byene i fjellbygdene, i byene i lavlandet og i byene i sydlandet og i benjamins land og i landet omkring jerusalem og i judas byer skal fårene ennu en gang gå forbi den som teller dem, sier herren.

ベトナム語

trong những thành miền núi và những thành đồng bằng, trong những thành phương nam, trong đất bên-gia-min, trong các nơi chung quanh giê-ru-sa-lem và trong các thành giu-đa, những bầy sẽ lại qua dưới tay kẻ đếm, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

på samme tid kom josva og utryddet anakittene i fjellbygdene, i hebron, i debir, i anab og i alle fjellbygdene både i juda og i israel; josva slo dem og deres byer med bann.

ベトナム語

trong lúc đó, giô-suê đi trừ diệt dân a-na-kim, nào ở trong núi, ở hếp-rôn, ở Ðê-bia, ở a-náp, hay là ở trên khắp núi giu-đa và núi y-sơ-ra-ên; giô-suê tận diệt chúng nó luôn với các thành của họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

i fjellbygdene og i lavlandet og i ødemarken og i liene og i ørkenen og i sydlandet, hetittenes land og amorittenes og kana'anittenes, ferisittenes, hevittenes og jebusittenes land:

ベトナム語

núi, xứ thấp, đồng bằng, gò nỗng, đồng vắng, và miền nam, tức là cả xứ dân hê-tít, dân a-mô-rít, dân hê-vít, và dân giê-bu-sít.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

alle de som bor i fjellbygdene, fra libanon til misrefot-ma'im, alle sidonierne. jeg vil selv drive dem bort for israels barn; men del du landet ut ved loddkasting til arv for israel, således som jeg har befalt dig!

ベトナム語

lại còn dân ở trên núi, từ li-ban cho đến mít-rê-phốt-ma-im, tức là các dân si-đôn. Ấy chính ta sẽ đuổi chúng nó khỏi trước mặt dân y-sơ-ra-ên. song ngươi hãy bắt thăm chia xứ này cho y-sơ-ra-ên làm sản nghiệp, y như ta đã truyền cho ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,758,652,456 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK