検索ワード: ártatlanság (ハンガリー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

Ártatlanság.

ベトナム語

ngây thơ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 2
品質:

ハンガリー語

Ártatlanság, látod?

ベトナム語

vô tội, con thấy đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

* elveszett ártatlanság *

ベトナム語

♪ it's innocence lost ♪

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

milyen ártatlanság ez...

ベトナム語

nhưng kiểu hồn nhiên gì đây..

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Ártatlanság vélelme, jess...

ベトナム語

vẫn vô tội tới khi bị chứng minh là có tội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- az ártatlanság mintaképe.

ベトナム語

- vẻ mặt vô tội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És az ártatlanság vélelme.

ベトナム語

và vô tội cho tới khi bị kết án có tội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

Ártatlanság majd foglalkozik veled.

ベトナム語

ngây thơ sẽ chăm sóc anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

"az ártatlanság áldozata megfúl;

ベトナム語

"sinh linh đang chết dần."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ハンガリー語

Ő az egyetlen lányom, Ártatlanság.

ベトナム語

Đây là con gái một của tôi, ngây thơ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

te mindig az ártatlanság mintaképe vagy.

ベトナム語

lúc nào cô chẳng giữ vẻ mặt ngây thơ vô số tội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

miért, olyan nagy bűn az ártatlanság?

ベトナム語

sao, sự trong sáng đó là tội lỗi à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az igazi gonosz tiszta, mint az ártatlanság.

ベトナム語

bây giờ, sự dữ thật sự cũng thuần nhất như sự vô tội mà thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

figyelmen kívül hagyták az alapelvet, az ártatlanság vélelmét.

ベトナム語

là trái với quy tắc pháp lý cơ bản.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az ártatlanság volt a lelkének azon szeglete, ami először meghalt.

ベトナム語

sự ngây thơ trong tâm hồn là điều đầu tiên khiến cô ta phải chết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mégis ki öl meg egy fagyiárust, a gyermeki ártatlanság szimbólumát?

ベトナム語

Ý tôi là ai lại đi giết người bán kem, biểu tượng của tuổi thơ trong sáng chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

de az ártatlanság, az illem, a törődés, ezekben sajnos nem vagy túl jó.

ベトナム語

nhưng sự vô tội, đoan chính, lo lắng, tôi e là bà không giỏi những mặt đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

miért törjük a fejünket ezen, amikor hallgathatnánk e fiatalember meséit az ártatlanság elvesztéséről?

ベトナム語

sao ta lại giành thời gian cho điều này khi mà ta có thể nghe kể chuyện tình trong sáng của một chàng trai?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- be kell bizonyítanunk gwen ártatlanságát.

ベトナム語

chúng ta phải chứng minh sự vô tội của gwen. chúng tôi đang cố đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,986,936 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK