検索ワード: accomplies (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

accomplies

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

toutes ces choses se sont accomplies sur le roi nebucadnetsar.

ベトナム語

hết thảy những sự đó đều đến cho vua nê-bu-cát-nết-sa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

voici, les premières choses se sont accomplies, et je vous en annonce de nouvelles; avant qu`elles arrivent, je vous les prédis.

ベトナム語

nầy, những sự đầu tiên đã ứng nghiệm rồi, nay ta lại rao cho các ngươi sự mới; ta làm cho các ngươi biết trước khi nó nổ ra.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

j`étais tous les jours parmi vous, enseignant dans le temple, et vous ne m`avez pas saisi. mais c`est afin que les Écritures soient accomplies.

ベトナム語

ta hằng ngày ở giữa các ngươi, giảng dạy trong đền thờ, mà các ngươi không bắt ta; nhưng điều ấy xảy đến, để lời kinh thánh được ứng nghiệm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

accomplis envers ton serviteur ta promesse, qui est pour ceux qui te craignent!

ベトナム語

xin chúa làm ứng nghiệm lời chúa cho kẻ tôi tớ chúa, tức là kẻ kính sợ chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,986,055 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK