来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
toutes ces choses se sont accomplies sur le roi nebucadnetsar.
hết thảy những sự đó đều đến cho vua nê-bu-cát-nết-sa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
voici, les premières choses se sont accomplies, et je vous en annonce de nouvelles; avant qu`elles arrivent, je vous les prédis.
nầy, những sự đầu tiên đã ứng nghiệm rồi, nay ta lại rao cho các ngươi sự mới; ta làm cho các ngươi biết trước khi nó nổ ra.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
j`étais tous les jours parmi vous, enseignant dans le temple, et vous ne m`avez pas saisi. mais c`est afin que les Écritures soient accomplies.
ta hằng ngày ở giữa các ngươi, giảng dạy trong đền thờ, mà các ngươi không bắt ta; nhưng điều ấy xảy đến, để lời kinh thánh được ứng nghiệm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
accomplis envers ton serviteur ta promesse, qui est pour ceux qui te craignent!
xin chúa làm ứng nghiệm lời chúa cho kẻ tôi tớ chúa, tức là kẻ kính sợ chúa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: