検索ワード: celle (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

celle

ベトナム語

đàn celle

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

フランス語

imprimer la tâche suivante à la suite de celle en cours

ベトナム語

in công việc kế tiếp trên điều hiện thời

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

mais celle qui vit dans les plaisirs est morte, quoique vivante.

ベトナム語

nhưng về phần kẻ ưa sự vui chơi, thì dẫu sống cũng như chết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et il regardait autour de lui, pour voir celle qui avait fait cela.

ベトナム語

ngài nhìn chung quanh mình để xem người đã làm điều đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

vous désirez écraser l'image de gauche avec celle de droite.

ベトナム語

bạn muốn ghi đè ảnh bên trái bằng ảnh bên phải.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

créer une nouvelle liste de combinaisons de touches à partir de celle sélectionnée

ベトナム語

tạo một danh sách tổ hợp phím mới dựa vào những tổ hợp đã chọn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

la performance de composition était trop basse et celle -ci a due être suspenduename

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ajouta encore à toutes les autres celle d`enfermer jean dans la prison.

ベトナム語

thì lại thêm một điều ác nữa, là bắt giăng bỏ tù.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

sa maison est comme celle que bâtit la teigne, comme la cabane que fait un gardien.

ベトナム語

người cất nhà mình như ổ sâu trùng, như chòi mà người giữ vườn nho thường cất.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ton ancienne prospérité semblera peu de chose, celle qui t`est réservée sera bien plus grande.

ベトナム語

dầu ban sơ ông vốn nhỏ mọn, thì sau rốt sẽ nên trọng đại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car il attendait la cité qui a de solides fondements, celle dont dieu est l`architecte et le constructeur.

ベトナム語

vì người chờ đợi một thành có nền vững chắc, mà Ðức chúa trời đã xây cất và sáng lập.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

revoir la taille de l'image courante pour la faire correspondre à celle de l'image importée

ベトナム語

chỉnh cỡ hiện tại sang cỡ của ảnh được nhập

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

un jeu de stratégie en temps réel (rts) open source proposant une jouabilité similaire à celle de total annihilation

ベトナム語

một trò chơi chiến thuật thời gian thực nguồn mở giống với cách chơi ta

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

comme ils étaient déjà loin de la maison de mica, les gens qui habitaient les maisons voisines de celle de mica se rassemblèrent et poursuivirent les fils de dan.

ベトナム語

chúng đã đi xa khỏi nhà mi-ca rồi, có những kẻ ở gần nhà mi-ca nhóm lại đuổi theo người Ðan.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

fond cette couleur de fond est celle utilisée par défaut comme arrière-plan du texte. une image de fond supplantera cette couleur.

ベトナム語

nền màu nền là màu được hiển thị phía sau văn bản. một hình ảnh nền có thể ghi chèn lên tùy chọn này.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

konqueror n'affichera jamais de texte d'une taille inférieure à celle -ci, ignorant les autres paramètres.

ベトナム語

konqueror sẽ không bao giờ hiển thị chữ nhỏ hơn kích cỡ này, mà có quyền cao hơn các thiết lập kích cỡ phông chữ khác.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car toute la loi est accomplie dans une seule parole, dans celle-ci: tu aimeras ton prochain comme toi-même.

ベトナム語

vì cả luật pháp chỉ tóm lại trong một lời nầy: ngươi hãy yêu kẻ lân cận như mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

encore une figure de lissajou. celle -ci dessine le mouvement de formes circulaires le long d'un chemin. Écrit par alexander jolk.

ベトナム語

một hình lissajous khác. hình này có các vòng tròn đi dọc theo một đường cho trước. viết bởi alexander jolk.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

définissez la couleur d'assombrissement des documents modifiés. cette couleur est mélangée avec celle des fichiers affichés. les documents les plus récemment modifiés présenteront un fond très proche de cette couleur.

ベトナム語

chọn màu cho những tài liệu đã sửa. màu này được pha trộn với màu cho các tập tin đã xem. những tài liệu được sửa gần nhất sẽ có màu này nhiều nhất.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car il a été jugé digne d`une gloire d`autant supérieure à celle de moïse que celui qui a construit une maison a plus d`honneur que la maison même.

ベトナム語

vì ngài đã được xưng là đáng vinh hiển cao trọng hơn môi-se, chẳng khác nào thợ cất nhà được tôn trọng hơn chính cái nhà.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,865,068 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK